- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313135580]-CÔNG TY CỔ PHẦN VKPCOM
CÔNG TY CỔ PHẦN VKPCOM | |
---|---|
Tên quốc tế | VKPCOM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VKPCOM .,JSC |
Mã số thuế | 0313135580 |
Địa chỉ | 37 Quang Trung, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ TUẤN PHONG |
Điện thoại | 84 862954513 |
Ngày hoạt động | 2015-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
Cập nhật mã số thuế 0313135580 lần cuối vào 2025-03-10 15:35:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thực phẩm, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư ngành nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế, rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, rác thải độc hại khác; Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình xử lý nước thải, khí thải, chất thải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý nước thải, khí thải, chất thải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn thủy sản. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, quà lưu niệm, mỹ phẩm, hàng mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy, điện gia dụng, vật tư ngành nước |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công - lâm - ngư nghiệp và phục vụ tiêu dùng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn hàng trang trí nội thất, ngoại thất. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn sản phẩm từ plastic |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật các công trình xử lý cấp thoát nước; Tư vấn về kỹ thuật công nghệ xử lý môi trường (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |