- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3300100466]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 26
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 26 | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY NO26 |
Tên viết tắt | JCO26 |
Mã số thuế | 3300100466 |
Địa chỉ | 24A Nguyễn Cư Trinh, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG |
Điện thoại | 0966496789 |
Ngày hoạt động | 2006-03-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình dân dụng và phần bao che các công trình công nghiệp nhóm B Xây dựng các công trình trạm biến áp tới 35KV, đường bộ tới cấp III, cầu bê tông loại vừa, cầu cảng, công trình ngầm, đường giao thông, công nghiệp thuộc hệ thống công trình thủy lợi, công trình thủy lợi đê đập, hệ thống tưới tiêu, thủy điện nhỏ và công trình thủy công thuộc công trình thủy điện lớn, thi công bê tông đầm lăn, khoan phun xử lý nền móng và thân công trình, khoan cọc nhồi, khoan nổ mìn phá đá, đường hầm và công trình ngầm |
Cập nhật mã số thuế 3300100466 lần cuối vào 2025-02-23 19:22:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa xe máy thi công các loại, gia công chế tạo phụ tùng, lắp đặt các thiết bị thủy điện, thủy lợi, giao thông và kết cấu cơ khí công trình |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và phần bao che các công trình công nghiệp nhóm B Xây dựng các công trình trạm biến áp tới 35KV, đường bộ tới cấp III, cầu bê tông loại vừa, cầu cảng, công trình ngầm, đường giao thông, công nghiệp thuộc hệ thống công trình thủy lợi, công trình thủy lợi đê đập, hệ thống tưới tiêu, thủy điện nhỏ và công trình thủy công thuộc công trình thủy điện lớn, thi công bê tông đầm lăn, khoan phun xử lý nền móng và thân công trình, khoan cọc nhồi, khoan nổ mìn phá đá, đường hầm và công trình ngầm |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: KInh doanh thiết bị thi công, phụ tùng xe máy xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày: khách sạn |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch và dịch vụ |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề |