- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318420278]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP HTCONS
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP HTCONS | |
---|---|
Tên quốc tế | HTCONS CIVIL AND INDUSTRIAL CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HTCONS CIVIL AND INDUSTRIAL CONSTRUCTION JSC |
Mã số thuế | 0318420278 |
Địa chỉ | 1122/22/2A Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐẶNG THANH |
Điện thoại | 0931237690 |
Ngày hoạt động | 2024-04-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0318420278 lần cuối vào 2025-03-12 13:21:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dung và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. Thẩm tra dự toán công trình. Lập dự toán công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |