Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0900998486]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ THƯƠNG MẠI QUANG VINH

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ THƯƠNG MẠI QUANG VINH
Tên quốc tế QUANG VINH TRADING AND CONSTRUCTION INFRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt QVCI
Mã số thuế 0900998486
Địa chỉ Số 229 đường Sài Thị, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN QUANG HUY
Điện thoại 0984385919
Ngày hoạt động 2016-09-26
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đô đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan.

Cập nhật mã số thuế 0900998486 lần cuối vào 2025-02-20 15:34:24.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2431 Đúc sắt, thép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2910 Sản xuất xe có động cơ
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác

Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi

4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; Xây dựng siêu thị, khu thương mại, khu thương mại tổng hợp, chợ đầu mối

4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống

Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn

4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đô đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan.

7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8531 Đào tạo sơ cấp
8532 Đào tạo trung cấp
8533 Đào tạo cao đẳng
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Khoái Châu

CÔNG TY TNHH GIỐNG RAU VÀ VƯỜN CÂY MÂY

Mã số thuế: 0901061738
Người đại diện: NGUYỄN CHÍ KHANH
Thôn Thông Quan Thượng, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG LÊ NGỌC CHẨN

Mã số thuế: 0900539718
Người đại diện: PHẠM VĂN SƠN
Số 289 đường Sài Thị, Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÁI HÀ TẠI HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0800282138-002
Người đại diện: Vũ Minh Sơn
Thị Trấn Khoái Châu, , Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

CÔNG TY TNHH DVXD TÙNG ANH

Mã số thuế: 0901174298
Người đại diện: NGUYỄN DANH HẬU
228 Sài Thị, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN CÔNG NGHIỆP NHẬT MINH

Mã số thuế: 0901156098
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH NGỌC
Số 1, ngách 34, ngõ 199, đường Nguyễn Khoái, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Khoái Châu

ĐÀI TRUYỀN THANH KHOÁI CHÂU

Mã số thuế: 0900348449
Người đại diện: Nguyễn Văn Thứ
Thị trấn Khoái Châu, , Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ GIÁO DỤC VIỆT NAM

Mã số thuế: 0901051169
Người đại diện: NGUYỄN VIẾT GIAO
Số nhà 35, đường Nguyễn Thiện Thuật, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KHOÁI CHÂU

Mã số thuế: 0900307749
Người đại diện:
Thị trấn Khoái Châu, Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THẾ TRÃI

Mã số thuế: 0900252169
Người đại diện: Nguyễn Thế Trãi
Thị trấn Khoái Châu, , Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUỲNH DƯƠNG

Mã số thuế: 0901175809
Người đại diện: LÊ VĂN LƯƠNG
Thôn Bằng Nha, Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hưng Yên

CÔNG TY TNHH GIA LINH

Mã số thuế: 0900346297
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Phố Nguyễn Trung Ngạn, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MAY HOÀN HIỀN

Mã số thuế: 0901099837
Người đại diện: LÊ VĂN HOÀN
Thôn Nhân Lý, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT KHẨU HONG HUI

Mã số thuế: 0901131657
Người đại diện: VŨ THỊ HUỆ
Thôn Đỗ Thượng, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

TRƯỜNG PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VÀ DẠY NGHỀ CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT KHOÁI CHÂU

Mã số thuế: 0900453877
Người đại diện: Nguyễn Thị Lan
Thôn Vinh Quang, TT Khoái Châu, Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

CÔNG TY CỔ PHẦN BĐS NEWHOMES

Mã số thuế: 0901060597
Người đại diện: LÊ TUẤN ANH
Số nhà 9, Ngách 7, Đường Nguyễn Thiện Thuật, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam