- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5500645823]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HK-26
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HK-26 | |
---|---|
Mã số thuế | 5500645823 |
Địa chỉ | Số Nhà 11, Ngõ 12, Tổ 2, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Điện thoại | 0797118668 |
Ngày hoạt động | 2022-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sơn La - Mường |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng đường dây và trạm biến áp từ 110kV trở xuống. - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. - Xây dựng công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
Cập nhật mã số thuế 5500645823 lần cuối vào 2025-03-02 13:29:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng: Các sản phẩm bê tông tươi, bê tông đúc sẵn. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất, máy móc, vật tư, thiết bị, các sản phẩm phục vụ nghành xây dựng, tổ chức khai thác đá (trong vùng dự án doanh nghiệp được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt); sản xuất vật liệu xây dựng, các sản phẩm bê tông tươi, bê tông đúc sẵn |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Điện mặt trời |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Hoạt động của các hệ thống truyền tải vận chuyển điện từ nơi sản xuất đến hệ thống phân phối |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng đường dây và trạm biến áp từ 110kV trở xuống. - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. - Xây dựng công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, máy móc, vật tư, thiết bị, các sản phẩm phục vụ ngành xây dựng; tổ chức khai thác đá (trong vùng dự án doanh nghiệp được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt); sản xuất vật liệu xây dựng, các sản phẩm bê tông tươi, bê tông đúc sẵn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, cát, đá, sỏi, gạch, ngói và các loại vật liệu xây dựng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, xi măng, cát, đá, sỏi, gạch, ngói và các loại vật liệu xây dựng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. - Vận tải khách du lịch theo hợp đồng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, thẩm tra, thẩm định dự án đầu tư, quản lý các dự án xây dựng các khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, cấp thoát nước, vệ sinh môi trường, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, đường dây, trạm biến thế đến 110 Kv và các công trình kỹ thuật hạ tầng (thẩm định các dự án do công ty làm chủ đầu tư). - Thẩm tra, thẩm định thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán đối với: công trình đường dây tải điện, trạm biến áp (thẩm định đối với các dự án do công ty làm chủ đầu tư) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát trắc địa công trình. - Khảo sát địa chất công trình. - Khảo sát địa chất thủy văn công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông (cầu - đường bộ). - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện và thiết bị công nghệ điện, công trình đường dây và trạm biến áp đến 110 KV. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện. - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước các công trình xây dựng,, dân dụng và công nghiệp, HTKT cấp III. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Thuê và cho thuê máy móc, vật tư, thiết bị, các sản phẩm phục vụ ngành xây dựng; tổ chức khai thác đá (trong vùng dự án doanh nghiệp được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt); sản xuất vật liệu xây dựng, các sản phẩm bê tông tươi, bê tông đúc sẵn |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |