- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601161153]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HOA NGỌC LAN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HOA NGỌC LAN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA NGOC LAN CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOA NGOC LAN CO., JSC |
Mã số thuế | 0601161153 |
Địa chỉ | Số 325 Nguyễn Bính, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUÝ QUÂN |
Điện thoại | 0943 760 886 |
Ngày hoạt động | 2018-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Khảo sát xây dựng; Thiết kế kiến trúc, kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình cấp thoát nước, giao thông, thuỷ lợi; cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 110KV; thiết kế trang trí nội, ngoại thất công trình; Giám sát thi công xây dựng các công trình, dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thuỷ lợi, thuỷ điện, lắp đặt thiết bị và vật liệu điện cho các công trình; Kiểm tra, kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình; Tư vấn lập dự án và quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; |
Cập nhật mã số thuế 0601161153 lần cuối vào 2025-02-28 21:08:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng như gạch không nung, đá và các loại vật liệu khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm nước thải, chất thải nguy hại (Không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng các công trình văn hóa nghệ thuật, tu bổ, tôn tạo, phục hồi di tích lịch sử văn hóa, danh lam thắng cảnh, công trình đô thị, công viên cây xanh; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ cầu, cống; |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp; |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; Xây dựng công trình cấp, thoát nước; |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình cảng; |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình: hạ tầng kỹ thuật, công trình xử lý môi trường; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát. Lắp đặt hệ thống chiếu sáng đô thị, công viên cây xanh, hệ thống thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, âm thanh, chống trộm. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất các công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán cây xanh, cây cảnh; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng ăn uống, café, giải khát |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát xây dựng; Thiết kế kiến trúc, kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình cấp thoát nước, giao thông, thuỷ lợi; cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 110KV; thiết kế trang trí nội, ngoại thất công trình; Giám sát thi công xây dựng các công trình, dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thuỷ lợi, thuỷ điện, lắp đặt thiết bị và vật liệu điện cho các công trình; Kiểm tra, kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình; Tư vấn lập dự án và quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm nén tĩnh; |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh karaoke; Bể bơi, sân bóng mini, hồ thiên nga (trừ các hoạt động nhà nước cấm) |