- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300884893]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HÙNG HUY
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HÙNG HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG HUY CONSTRUCTION .,JSC |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP XD HÙNG HUY |
Mã số thuế | 4300884893 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÚY TRIỀU |
Điện thoại | 0949437643 |
Ngày hoạt động | 2022-12-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng; - Xây dựng công trình công nghiệp ; - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Xây dựng, duy tu, tôn tạo, tu bổ di tích và các công trình văn hóa. |
Cập nhật mã số thuế 4300884893 lần cuối vào 2025-02-16 18:13:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây lắp đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp ngầm điện - Xây lắp đường điện chiếu sáng, điện sinh hoạt - Xây dựng công trình thủy điện - Xây lắp đường dây tải điện và trạm biến án đến 220 Kv |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi - Xây dựng công trình cấp thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình đê điều |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; - Xây dựng công trình công nghiệp ; - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Xây dựng, duy tu, tôn tạo, tu bổ di tích và các công trình văn hóa. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, matit |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dung- công nghiệp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu - Thiết kế công trình thủy lơi, thủy điện - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Định giá hạng 2 - Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán các công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Lập dự toán các công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp – Quản lý dự án - Giám sát các công trình điện đến 220KV - Tư vấn xây dựng -Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi và đê điều. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |