- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702303624]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KHAI THÁC MỎ BÌNH AN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KHAI THÁC MỎ BÌNH AN | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY CP XD KT MỎ BÌNH AN |
Mã số thuế | 1702303624 |
Địa chỉ | Tổ 1, ấp Ba Núi, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH TÌNH |
Điện thoại | 0793388368 |
Ngày hoạt động | 2024-11-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòn Đất - Kiên Lương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn công trình giao thông; tư vấn công trình thủy lợi; tư vấn công trình hạ tầng kỹ thuật; tư vấn công trình điện; Tư vấn đấu thầu công trình xây dựng. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công trình giao thông; Giám sát công trình thủy lợi; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình điện; |
Cập nhật mã số thuế 1702303624 lần cuối vào 2025-02-26 13:25:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May trang phục xuất khẩu; Sản xuất quần áo bảo hộ lao động |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. Thi công các công trình khai thác mỏ. Thi công kiến thiết cơ bản mỏ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê, Hoạt động nạo vét đường thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá;Dịch vụ nổ mìn |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn nước, vécni, kính trong xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn đồ ngũ kim, bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng , bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn khoáng sản |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa đường biển và đường bộ; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé xe, vé tàu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn công trình giao thông; tư vấn công trình thủy lợi; tư vấn công trình hạ tầng kỹ thuật; tư vấn công trình điện; Tư vấn đấu thầu công trình xây dựng. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công trình giao thông; Giám sát công trình thủy lợi; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình điện; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khai thác mỏ, địa chất và trắc địa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu vật tư thiết bị nguyên liệu may mặc, cung ứng xăng dầu và vật tư thiết bị, gỗ trụ mỏ |