- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2801645444]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 6 MIỀN TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 6 MIỀN TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MIEN TRUNG NUMBER 6 CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MT6 |
Mã số thuế | 2801645444 |
Địa chỉ | Nhà bà Trần Thị Xứng, Xóm Xuân Hoa, Xã Nghi Đức, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ VĂN PHÚC |
Điện thoại | 02383666988 |
Ngày hoạt động | 2010-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 2801645444 lần cuối vào 2025-03-04 18:00:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác vật liệu phụ gia xi măng, đá hoa và các loại đá xuất khẩu, khai thác vật liệu dùng cho sản xuất đồ gốm, gạch các loại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không bao gồm khoáng sản nhà nước cấm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Thiết kế in mỹ thuật và các dịch vụ liên quan đến in ấn |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất, gia công kết cấu thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, lắp, dựng nhà khung, nhà công nghiệp và các mặt hàng cơ khí khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị bằng thép |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất que hàn điện, gạch tuynel, chế biến khoáng sản, sản xuất chế biến nhựa và các sản phẩm từ nhựa, sản xuất khung nhôm kính, inox, sắt, thép, đồ gỗ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng các công trình thuỷ lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình văn hóa nghệ thuật, cầu hầm, xây dựng, tu bổ, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV, khai hoang và xây dựng cải tạo ruộng đất |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí và lắp đặt nội, ngoại thất công trình, nhà bảo tàng, truyền thống, văn hóa và các công trình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới xúc tiến thương mại và đầu tư; dịch vụ tổ chức các sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, trưng bày giới thiệu sản phẩm; đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (không bao gồm lâm sản nhà nước cấm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự cho văn phòng và gia đình, hàng mỹ phẩm, bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy nông nghiệp, xây dựng, dệt, may, da giầy, máy văn phòng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây dẫn điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh hàng mây tre đan, thủ công mỹ nghệ, các loại hàng hóa phục vụ sản xuất và tiêu dùng (phân bón, nhựa đường, than, hạt nhựa); kinh doanh vật liệu phụ gia xi măng; thu mua phế liệu nhựa và kim loại |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát thi công công trình giao thông, thủy lợi, công nghiệp, dân dụng, giám sát công trình điện, công trình công ích, công trình hạ tầng kỹ thuật; thiết kế xây dựng công trình điện, công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thiết kế kiến trúc công trình, lập quy hoạch tổng thể mặt bằng; lập dự án đầu tư báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và đô thị, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, giao thông, công trình điện đến 35KV; tư vấn đấu thầu; lập hồ sơ hoàn công, thủ tục thanh quyết toán các công trình dân dụng, giao thông, công trình điện, thủy lợi, thủy điện, thẩm tra thiết kế và dự toán công trình thuộc các lĩnh vực xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật và đô thị, công trình cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV. |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
Chi tiết: Nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực tài nguyên, môi trường và bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Thiết kế, thi công quảng cáo; dịch vụ quảng cáo, quảng cáo trên truyền hình, internet |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ du lịch, nghiệp vụ văn phòng, giúp việc gia đình, biểu diễn văn hóa nghệ thuật, thể dục, thể thao, nấu ăn, thêu, dệt, đan; sửa chữa cơ khí, ô tô, xe máy; sửa chữa và lắp ráp điện tử, điện lạnh, mộc dân dụng; liên kết đào tạo với các đơn vị có chức năng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở thể thao, giải trí |