- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801397420]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI NAM PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI NAM PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM PHAT CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0801397420 |
Địa chỉ | Khu 4, Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THÁI DƯƠNG |
Điện thoại | 0977181666 |
Ngày hoạt động | 2023-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, véc ni các loại; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao - Mua bán xi măng, sắt, thép, gạch xây, ngói, cát, đá, vôi; |
Cập nhật mã số thuế 0801397420 lần cuối vào 2025-02-26 09:31:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la. |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường. |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng, gia cầm khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường. |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản, Trừ sản xuất, chế biến bột cá |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vải không dệt (Trừ tẩy nhuộm, in, hồ tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón và phụ gia sử dụng trong công-nông-lâm nghiệp. |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa; sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất bông gòn, băng thun, gạc y tế, khẩu trang y tế, que đè lưỡi (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ, tẩy, nhuộm tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại. |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác công nghiệp, bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Thông tư số 02/2022/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường và chỉ được hoạt động khi có bảng đăng ký cam kết bảo vệ môi trường và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu dân cư, công nghiệp, thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa, các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. (Trừ thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Công Thương) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nhựa, may mặc, giày dép; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, véc ni các loại; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao - Mua bán xi măng, sắt, thép, gạch xây, ngói, cát, đá, vôi; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, sánh sáng - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn đồ bảo hộ lao động; - Buôn bán thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi. (Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường bộ (Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường sông. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Bến bãi, cảng nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lưu trú, khách sạn, nhà nghỉ. (Khoản 22 Điều 3 Nghị định 96/2016/NĐ-CP) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo, riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |