Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0801397420]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI NAM PHÁT

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI NAM PHÁT
Tên quốc tế NAM PHAT CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0801397420
Địa chỉ Khu 4, Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Người đại diện PHẠM THÁI DƯƠNG
Điện thoại 0977181666
Ngày hoạt động 2023-05-16
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, véc ni các loại; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao - Mua bán xi măng, sắt, thép, gạch xây, ngói, cát, đá, vôi;

Cập nhật mã số thuế 0801397420 lần cuối vào 2025-02-26 09:31:36.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121 Trồng cây ăn quả
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò

Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò

0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la

Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la.

0144 Chăn nuôi dê, cừu

Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai

0145 Chăn nuôi lợn

Chi tiết: Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường.

0146 Chăn nuôi gia cầm

Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng, gia cầm khác

0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Chi tiết: Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường.

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản, Trừ sản xuất, chế biến bột cá

1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất vải không dệt (Trừ tẩy nhuộm, in, hồ tại trụ sở)

1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Chi tiết: Sản xuất phân bón và phụ gia sử dụng trong công-nông-lâm nghiệp.

2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Chi tiết: Sản xuất sơn

2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa; sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất bông gòn, băng thun, gạc y tế, khẩu trang y tế, que đè lưỡi (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ, tẩy, nhuộm tại trụ sở).

3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: Không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại.

3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: Xử lý rác công nghiệp, bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở)

3830 Tái chế phế liệu

Chi tiết: Trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Thông tư số 02/2022/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường và chỉ được hoạt động khi có bảng đăng ký cam kết bảo vệ môi trường và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.

4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu dân cư, công nghiệp, thủy lợi.

4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng

Chi tiết: San lấp mặt bằng

4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống.

4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn đường, sữa, các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. (Trừ thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Công Thương)

4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu.

4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nhựa, may mặc, giày dép; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: Bán buôn than

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép.

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, véc ni các loại; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao - Mua bán xi măng, sắt, thép, gạch xây, ngói, cát, đá, vôi;

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, sánh sáng - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn đồ bảo hộ lao động; - Buôn bán thiết bị phòng cháy chữa cháy.

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi. (Nghị định 10/2020/NĐ-CP)

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường bộ (Nghị định 10/2020/NĐ-CP)

5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường sông.

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Bến bãi, cảng nội địa

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lưu trú, khách sạn, nhà nghỉ. (Khoản 22 Điều 3 Nghị định 96/2016/NĐ-CP)

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo, riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch)

5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
6201 Lập trình máy vi tính

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Thanh Hà

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THƯƠNG MẠI ÂN ĐỨC

Mã số thuế: 0801313149
Người đại diện: PHẠM THỊ LƯ
Số nhà 157 Trần Nhân Tông, Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CỬA HÀNG XE MÁY SỐ 2 - CÔNG TY TNHH HƯNG ĐÀO

Mã số thuế: 0800275469-001
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HƯNG
Khu 6, Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Thanh Hà

DOANH NGHIỆP THƯƠNG MẠI KIM LONG

Mã số thuế: 0800227909
Người đại diện: Nguyễn Thị Huế
Xóm 7 -thôn Thuý lâm- Xã Thanh Sơn, , Huyện Thanh Hà, Hải Dương

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MÁY NGÀNH NHỰA THÀNH TRUNG

Mã số thuế: 0801145769
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN LỰC
Đội 9, Xóm Đoài, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DUY HƯNG

Mã số thuế: 0801207849
Người đại diện: ĐOÀN DUY HƯNG
Đội 3, Xóm Bắc, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV HƯNG TUẤN

Mã số thuế: 0801395769
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HƯNG
Thôn 2, Xã Thanh Xá, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ SAN LẤP HÀ ANH TUẤN

Mã số thuế: 0801398689
Người đại diện: VŨ VIẾT TUẤN
Thôn Cam Lộ, Xã Tân Việt, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hải Dương

BƯU ĐIỆN HUYỆN BÌNH GIANG – BƯU ĐIỆN TỈNH HẢI DƯƠNG

Mã số thuế: 0800427986-001
Người đại diện: ĐÀO THANH HẢI
Khu Thượng, Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LONG VŨ

Mã số thuế: 0800813406
Người đại diện: LÊ VĂN VIÊN
Số nhà 37 Trần Hưng Đạo, khu 3, Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HÀN VIỆT

Mã số thuế: 0801247506
Người đại diện: VŨ HỮU TRÁNG
Thôn Phủ, Xã Thái Minh, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GOLD - FARMS

Mã số thuế: 0800901726
Người đại diện: VŨ ĐÌNH ĐỆ
Thôn Mỹ Trạch, Xã Thái Minh, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP ĐẠI AN 1

Mã số thuế: 0801426706
Người đại diện: ĐỖ QUỐC TUẤN
Lô XN 7-3, Khu công nghiệp Đại An mở rộng, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam