- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001126688]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THÁI BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THÁI BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 1001126688 |
Địa chỉ | Nhà ông Thư, thôn 3, Xã Vũ Quí, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC PHONG |
Điện thoại | 0969430337 |
Ngày hoạt động | 2017-12-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông vận tải, cơ sở hạ tầng |
Cập nhật mã số thuế 1001126688 lần cuối vào 2025-03-06 16:29:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng lương thực, thực phẩm, thủy, hải sản |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác(Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi
Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm bông, vải, hàng dệt may, hàng may mặc |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Chi tiết: Sản xuất hàng thêu ren |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng nông, lâm sản; sản xuất, chế biến các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; chế biến gỗ (Trừ nhóm gỗ Nhà nước cấm); sản xuất, gia công hàng mây tre đan, sơn mài, thủ công mỹ nghệ |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ đá |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất, gia công sắt, thép các loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ đồng; sản xuất tôn, thiếc, inox, nhôm, kim loại màu, đồ kim khí |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất linh kiện máy tính |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất máy tính, thiết bị tin học |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bưu chính viễn thông |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất thiết bị đo lường, điều khiển, tự động hóa |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất chấn lưu cao áp, thiết bị đổi nguồn; sản xuất thiết bị phân phối điện, bảng điện, bảng điều khiển các loại. |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Chi tiết: Sản xuất các loại đèn dân dụng, đèn công nghiệp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy văn phòng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy cán ống thép các loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm trang trí nội, ngoại thất |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng máy nông nghiệp; Buôn bán các loại bơm, động cơ, thiết bị dùng cho máy bơm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành thiết bị tin học, phần mềm, máy tính và linh kiện máy tính, thiết bị máy văn phòng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành thiết bị điện tử |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành thiết bị điện, điện lạnh, điện dân dụng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp ráp vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dựng, thực phẩm |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông vận tải, cơ sở hạ tầng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị bảo vệ, chống trộm, chống cháy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ôtô |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Buôn bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ ô tô |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Buôn bán thiết bị phụ tùng xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu; đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; môi giới thương mại. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm, thủy, hải sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Buôn bán sản phẩm bông, vải, hàng dệt may, hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán đồ dùng gia đình; buôn bán văn phòng phẩm, quà tặng; buôn bán sản phẩm trang trí nội, ngoại thất; buôn bán các sản phẩm gốm, sứ, thủy tinh, đá, đồng. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Buôn bán máy vi tính, thiết bị tin học, phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị bưu chính viễn thông; buôn bán thiết bị và linh kiện điện tử; buôn bán linh kiện máy tính. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dựng, thực phẩm; sản xuất thiết bị giáo dục, phòng thí nghiệm; sản xuất đồ dùng gia đình; sản xuất trang thiết bị phục vụ sản xuất đồ gỗ, sứ, gốm, đá, đồng, thủy tinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị công trình; buôn bán vật tư, thiết bị phục vụ nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dựng, thực phẩm; buôn bán trang thiết bị, vật tư y tế; buôn bán thiết bị giáo dục, phòng thí nghiệm - Buôn bán thiết bị đo lường, điều khiển, tự động hóa; - Buôn bán chấn lưu cao áp, các loại đèn dân dụng, đèn công nghiệp, thiết bị đổi nguồn. - Buôn bán thiết bị phân phối điện, bảng điện, bảng điều khiển các loại - Buôn bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng - Buôn bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng - Buôn bán máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ kiện phục vụ ngành thủ công mỹ nghệ; - Buôn bán trang thiết bị phục vụ sản xuất đồ gỗ, sứ, gốm, đá, đồng, thủy tinh; - Buôn bán máy cán ống thép các loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán sắt, thép các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ nhóm gỗ Nhà nước cấm); buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán các sản phẩm tiết kiệm năng lượng; mua bán phế liệu, phế thải kim loại; buôn bán tôn, thiếc, inox, nhôm, kim loại mầu, đồ kim khí. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán hàng mây tre đan, thêu ren, sơn mài, hàng thủ công mỹ nghệ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (không bao gồm hoạt động báo chí) |
6329 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ truyền thông (trừ loại Nhà nước cấm) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, nhà, khu đô thị, khu công nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; Môi giới bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn xây dựng, phát triển, nhận diện thương nhân |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật liên quan đến vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dựng, thực phẩm |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo và dịch vụ liên quan đến quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế logo, thiết kế trang web |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê đồ dùng gia đình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình; cho thuê thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; cho thuê máy tính, thiết bị tin học, phần mềm, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp; cho thuê máy móc công nghiệp, thương mại. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Cung cấp các dịch quan hệ công chúng (PR) và lập kế hoạch truyền thông; tổ chức, dàn dựng các sự kiện: văn hóa, nghệ thuật, thể thao, kinh tế, xã hội (trừ họp báo, hoạt động Nhà nước cấm); xúc tiến thương mại; tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm trong nước và quốc tế. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; ủy thác xuất nhập khẩu |
8510 | Giáo dục mầm non(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được UBND cấp huyện cấp giấy phép hoạt động). |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp; dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành đồ dùng gia đình |