- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0103341114]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI TRADING PRODUCTION AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0103341114 |
Địa chỉ | Thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG TUẤN |
Ngày hoạt động | 2009-02-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103341114 lần cuối vào 2025-02-22 09:37:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Chi tiết: Ươm trồng các loại cây cảnh, cây bóng mát, cây xanh môi trường, cây con cây giống; |
0221 | Khai thác gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất màu |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, lắp đặt cơ khí, kết cấu thép, khung nhôm cửa kính các loại, mua bán dụng cụ gia công cơ khí |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến khoáng sản Sản xuất chế biến gỗ, đồ gỗ, trang thiết bị văn phòng , thiết bị trường học; Sản xuất cốt pha, xà gồ, các loại giàn giáo,máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng Chế biến đá cát, sỏi, đất sét, đất màu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp giao thông, thủy lợi, xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp chuẩn bị mặt bằng hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị, khu vui chơi giải trí và du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Sửa chữa lắp đặt các công trình điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt các công trình nước |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: ác loại cây cảnh, cây bóng mát, cây xanh môi trường, cây con cây giống; Tư vấn thiết kế sinh vật cảnh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ , trang thiết bị văn phòng, thiết bị trường học |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Kinh doanh hàng tin học, máy tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Kinh doanh hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán các công trình điện, nước Buôn bán phụ tùng, máy móc, phục vụ các ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp giao thông, thủy lợi |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, khí đốt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán, cho thuê cốt pha, xà gồ, các loại giàn giáo, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng; Buôn bán sơn Kinh doanh dịch vụ cơ khí xây dựng Kinh doanh vật liệu xây dựng Mua bán đá, cát, sỏi, đất sét, đất màu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán khoáng sản Buôn bán phế liệu phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) Buôn bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê các loại cây cảnh, cây bóng mát, cây xanh môi trường, cây con cây giống; Tư vấn thiết kế sinh vật cảnh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê cốt pha, xà gồ, các loại giàn giáo, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng; |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí |