- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101063461]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DIÊN HỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DIÊN HỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DIEN HONG CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DIEN HONG., JSC |
Mã số thuế | 0101063461 |
Địa chỉ | Số 42,Ngõ 2, Thôn Đông, Xã Tàm Xá, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG KIM SƠN |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2000-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
Cập nhật mã số thuế 0101063461 lần cuối vào 2025-02-23 15:40:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: chế biến đồ gỗ ( trừ các loại gỗ Nhà nước cấm ) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩn về gia công cơ khí, kết cấu thép, cầu trục, nhôm kính, inox; |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung cửa chúng, cửa chớp, cổng; Vách ngăn phòng bằng kim loại; |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm cơ khí; |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất thang máy hoạt động liên tục và băng tải sử dụng dưới đất |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Thi công xây dựng và lắp đặt máy móc, thiết bị nâng hạ |
3511 | Sản xuất điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Xây lắp các công trình điện dưới 35KV; Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình chiếu sáng đô thị Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Thi công xây lắp và lắp đặt thiết bị, hệ thống xử lý nước thải, xử lý môi trường khu dân cư và công nghiệp; Lắp đặt hệ thống camera, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán thiết bị máy xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh Nàh hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn đầu tư bất động sản; |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án xây lắp dân dụng, công nghiệp ((không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính); - Đào tạo, tư vấn, bồi dưỡng kiến thức trong lĩnh vực đấu thầu và định giá (không bao gồm tư vấn về giá đất, tài sản thuộc thẩm quyền Nhà nước); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Giám sát thi công xây dựng, hoàn thiện công trình công nghiệp, dân dụng; - Tư vấn hồ sơ mời thầu, tư vấn xây lắp và thiết bị phục vụ công trình xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Tư vấn lập dự toán xây dựng công trình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình, dịch vụ kế toán); - Thiết kế tổng mặt bằng công trình, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn, thực hiện các dự án về trồng cây xanh đô thị; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |