- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400811158]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MD VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MD VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | MD VIET NAM TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MD VIET NAM .,JSC |
Mã số thuế | 2400811158 |
Địa chỉ | Thôn Dăm, Xã Vũ Xá, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Điện thoại | 0974496246 |
Ngày hoạt động | 2017-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2400811158 lần cuối vào 2025-02-13 10:25:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác và chế biến các chất phụ gia để sản xuất xi măng. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, văn hóa, hạ tầng cơ sở khu công nghiệp, khu dân cư, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá,... - Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt các loại cửa tự động - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động - Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng - Lắp đặt hệ thống hút bụi - Lắp đặt hệ thống âm thanh - Lắp đặt hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Tu bổ khu di tích lịch sử, khu văn hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh; - Bán buôn hàng mỹ phẩm; - Bán buôn hàng văn phòng phẩm; - Bán buôn đồ gia dụng (máy rửa bát, và các loại máy dùng trong gia đình) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng và thiết bị trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình thủy lợi; thiêt kế đường dây và trạm biến áp đến 350 kv; thiết kế điện công trình xây dựng; thiết kế công trình giao thông. - Giám sát công trình xây dựng, công trình công nghiệp lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện; giám sát công trình giao thông lĩnh cực: xây dựng và hoàn thiện; giám sát công trình thủy lợi lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; giám sát công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực: lắp thiết bị công nghiệp, lắp thiết bị công trình; giám sát công trình đường dây và trạm biến áp đến 350 kv lĩnh vực: lắp thiết bị công nghiệp, thiết bị công trình; - Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình. - Lập dự án đầu tư; tư vấn quản lý dự án; - Lập báo cáo kỹ thuật các công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình thủy lợi, cấp thoát nước, đường điện; - Tư vấn đấu thầu; Lập thiết kế dự toán; thẩm tra thiết kế dự toán; lập hồ sơ đấu thầu, mời thầu các công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường điện, cấp, thoát nước, san lấp mặt bằng, đánh giá tác động môi trường. |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quay video, chụp ảnh, rửa, khôi phục lại, sửa lại ảnh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: Cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng. Như làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chữa máy fax, điện thoại, tivi, máy quay video |