- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2600261335]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VIỆT HÙNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VIỆT HÙNG | |
---|---|
Tên quốc tế | Viet Hung Construction Joint Stock Company |
Tên viết tắt | VHCs |
Mã số thuế | 2600261335 |
Địa chỉ | Khu dân cư Phú An, Phường Phong Châu, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC ANH |
Điện thoại | 02103712268 |
Ngày hoạt động | 2002-07-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
Cập nhật mã số thuế 2600261335 lần cuối vào 2025-02-25 10:15:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng kích thích tăng trưởng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom các chất thải rắn không độc hại (rác từ nhà bếp) trong khu vực địa phương; Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế ; - Thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng ; - Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng ; - Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá huỷ ; - Thu gom và dọn dẹp các mảnh vụn như cành cây và gạch vỡ ; - Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt ; - Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại. |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: thu gom rác thải độc hại ở dạng rắn hoặc dạng khác như chất gây nổ, chất gỉ sét, chất dễ cháy, chất độc, chất kích thích, chất gây ung thư, chất phá huỷ dần, chất lây nhiễm và các chất khác có hại cho sức khoẻ con người và môi trường |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: xử lý trước khi tiêu huỷ và xử lý khác đối với các chất thải rắn và không rắn không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: lọc bỏ xử lý trước khi đưa vào tiêu huỷ các chất thải độc hại dạng rắn và không rắn, gồm các chất thải như chất gây nổ, chất gỉ sét, dễ cháy, chất độc, kích thích, chất gây ung thư, chất phá huỷ dần, chất lây nhiễm và các chất khác có hại cho sức khoẻ con người và môi trường. |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học ; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân ; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học ; - Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển - Hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyên dụng khác. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xử lý phòng chống mối cho công trình xây dựng, đê điều; thi công xử lý chống mối nền |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Buôn bán hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp, nông nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia,quầy bar; dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát công trình Thẩm tra dự toán, thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy, lợi, công trình điện; Thiết kế, giám sát công trình: công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy, lợi, công trình điện Giám sát máy móc, thiết bị. Tư vấn, thiết kế lắp đặt thiết bị, xây dựng công trình xử lý ô nhiễm môi trường, Lập phương án, dự toán thi công, tư vấn, thiết kế lắp đặt thiết bị xử lý phòng chống mối cho công trình xây dựng phòng chống mối Quản lý và thực hiện dự án : Kiểm định chất lượng công trình, tư vấn đấu thầu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |