2432
|
Đúc kim loại màu
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất đồ kim khí
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, bồn, bể áp lực, nồi hơi
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: - Sản xuất dây chuyền sản xuất, maý móc thiết bị, thiết bị điều hoà thông gió, thiết bị nâng hạ, thiết bị cân, kết cấu thép; thiết bị tự động hoá, thiết bị chống cháy, thiết bị chống cháy, cách âm từ gỗ
- Chế tạo hệ thống tự động hoá dùng máy tính và các bộ điều khiển lập trình (PLC/CNC), hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu tự động (SCADA), hệ thống điều khiển quá trình (PCS), hệ thống giám sát và điều khiển sản xuất
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Nâng cấp, bảo trì và sửa chữa dây chuyền sản xuất, máy móc thiết bị, thiết bị phân phối điện, máy phát điện, máy biến áp, tủ bảng điện và các kết cấu dùng trong xây lắp điện, thiết bị tự động hoá, thiết bị chống cháy, thiết bị điều hoà thông gió, thiết bị nâng hạ, thiết bị cân, kết cấu thép;
- Sửa chữa máy móc, thiết bị phân phối điện, thiết bị chống cháy, cách âm từ gỗ;
- Sửa chữa các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, bồn, bể áp lực, nồi hơi
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Lắp đặt máy móc, thiết bị phân phối điện, thiết bị chống cháy, cách âm từ gỗ;
- Lắp đặt các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, bồn, bể áp lực, nồi hơi ;
- Tư vấn, tích hợp và lắp đặt các hệ thống, dây chuyền tự động, hệ thống cung cấp và phân phối điện, hệ thống tự động hoá dùng máy tính và các bộ điều khiển lập trình (PLC/CNC), hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu tự động (SCADA), hệ thống điều khiển quá trình (PCS), hệ thống giám sát và điều khiển sản xuất
- Lắp đặt dây chuyền sản xuất, maý móc thiết bị, thiết bị phân phối điện, máy phát điện, máy biến áp, tủ bảng điện và các kết cấu dùng trong xây lắp điện, thiết bị tự động hoá, thiết bị chống cháy, thiết bị điều hoà thông gió, thiết bị nâng hạ, thiết bị cân, kết cấu thép
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời.
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: san lấp mặt bằng;
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình, xây dựng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (trừ đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm); Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị cơ, điện
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (không bao gồm tư vấn thiết kế công trình)
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|