- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502462758]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HÙNG CƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HÙNG CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG CUONG TECHNICAL TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3502462758 |
Địa chỉ | 467 Bình Giã, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG KHỞI |
Điện thoại | 02543624468 |
Ngày hoạt động | 2021-11-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Thi công xây dựng công trình dân dựng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Trang trí nội, ngoại thất công trình; thi công khoan cọc nhồi. |
Cập nhật mã số thuế 3502462758 lần cuối vào 2025-02-12 21:20:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế tạo kết cấu cầu trục, đường ống, bể chứa, bồn áp lực; Chế tạo các sản phẩm cơ khí dùng cho các công trình dầu khí, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư, chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường và pháp luật có liên quan) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: sửa chữa, bảo trì thiết bị ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; sửa chữa máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dựng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Trang trí nội, ngoại thất công trình; thi công khoan cọc nhồi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện, trạm biến áp đến 110KV. Xây lắp hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Lắp đặt các hệ thống điện điều khiển và điện tự động hoá, hệ thống Phòng cháy chữa cháy, hệ thống đường ống công nghệ, hệ thống cấp thoát nước, trang trí nội thất, ngoại thất |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt, bảo dưỡng đường ống dẫn hí, đường ống xăng dầu; thi công xây dựng công trình cảng, công trình giao thông đường thủy, thủy lợi, thủy điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thuỷ sản; bán buôn rau, quả; bán buôn cà phê chè, đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi xách, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn dược phẩm và dụng cụ ytế; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán các loại sản phẩm xăng, dầu, khí hóa lỏng (LPG) và các loại khí công nghiệp: Nitơ, Ôxy, Hyđrô, Argon, Co2 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, vécni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Mua bán vật tư, thiết bị phục vụ ngành dầu khí |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Nạo vét kênh mương, hồ, sông, biển; Dịch vụ cảng và bến cảng; Cung ứng dịch vụ tàu biển và dầu khí; Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa, thiết bị, vật tư; Đại lý môi giới hàng hải; Đại lý tàu biển; Kinh doanh dịch vụ hoa tiêu hàng hải cho các tàu biển trong và ngoài nước; Lai dắt tàu biển; Kinh doanh dịch vụ logistics |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; bốc xếp hàng hóa đường bộ; bốc xếp hàng hóa cảng biển |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình cơ khí, chế tạo; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế công trình thủy lợi (đập, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu nhỏ); Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật ; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập, thẩm tra các dự án đầu tư; Tư vấn về đấu thầu; Khảo sát thiết kế kỹ thuật và dự toán công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình; Quản lý dự án; Thẩm tra, thiết kết tổng dự toán; kiểm tra và đánh giá sử phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa hình phục vụ công tác lập dự án đầu tư xây dựng và công tác thiết kế các công trình xây dựng; Quan trắc lún, nghiêng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả đấu thầu; Tư vấn lập dự án, lập tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng đô thị; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Đo đạc bản đồ các tỷ lệ (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Bộ Tài Nguyên và Môi Trường); Khảo sát địa hình trong dự án đầu tư xây dựng công trình (gồm đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình); Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; cho thuê máy móc, thiết bị cơ khí Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng; cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Thuê và cho thuê lao động (Chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 55/2013/NĐ-CP ngày 22/5/2013) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quản |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Kinh doanh sân bóng đá mini (Chỉ được hoạt động sau khi được UBND tỉnh cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh) |