Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[5700100263]-CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINH

CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINH
Tên quốc tế QUANG NINH CONSTRUCTION AND CEMENT JOINT - STOCK COMPANY
Tên viết tắt QNCC
Mã số thuế 5700100263
Địa chỉ Khu Hợp Thành, Phường Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Người đại diện TÔ NGỌC HOÀNG
Điện thoại 02033668355
Ngày hoạt động 2005-03-28
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật mã số thuế 5700100263 lần cuối vào 2025-03-13 14:37:02.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121 Trồng cây ăn quả
0129 Trồng cây lâu năm khác
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi-
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu

Chi tiết: 1/ Tái chế phế liệu kim loại: 38301 - Nghiền cơ học đối với chất thải kim loại như ô tô đã bỏ đi, máy giặt, xe đạp với việc lọc và phân loại được thực hiện tiếp theo; - Tháo dỡ ô tô, máy tính, tivi và các thiết bị khác để tái chế nguyên liệu; - Thu nhỏ các tấm kim loại lớn như các toa xe đường sắt; - Nghiền nhỏ các rác thải kim loại, như các phương tiện xe không còn dùng được nữa; - Các phương pháp xử lý cơ học khác như cắt, nén để giảm khối lượng; - Phá hủy tàu. 2/ Tái chế phế liệu phi kim loại: 38302 - Tái chế phi kim loại không phải rác thải trong nhiếp ảnh ví dụ như dung dịch tráng hoặc phim và giấy ảnh; - Tái chế cao su như các lốp xe đã qua sử dụng để sản xuất các nguyên liệu thô mới; - Phân loại và tổng hợp nhựa để sản xuất các nguyên liệu thô mới như làm ống, lọ hoa, bảng màu và những thứ tương tự; - Xử lý (làm sạch, nóng chảy, nghiền) rác thải bằng nhựa hoặc cao su để nghiền thành hạt nhỏ; - Đập nhỏ, làm sạch và phân loại thủy tinh; - Đập nhỏ, làm sạch và phân loại các rác thải khác như rác thải từ đống đổ nát để sản xuất các nguyên liệu thô; - Xử lý dầu và mỡ ăn qua sử dụng thành nguyên liệu thô; - Xử lý chất thải từ thực phẩm, đồ uống, thuốc lá và chất còn dư thành nguyên liệu thô mới.

3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820 Cung ứng lao động tạm thời

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Phương Nam

CÔNG TY TNHH TMDV VÀ KHAI THÁC MỎ NGỌC PHƯƠNG NAM

Mã số thuế: 5702092829
Người đại diện: BÙI HUY TÙNG
Số nhà 159 đường Trần Anh Tông, Tổ 2, Khu phố Hiệp An 1, Phường Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH 1TV DU LỊCH VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG PHƯƠNG TRUNG

Mã số thuế: 5701827069
Người đại diện: NGUYỄN THỊ KIM LOAN
Khu Hồng Hà, Phường Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DUY HÒA 68

Mã số thuế: 5701765729
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HÒA
Số 351. Tổ II Khu Hợp Thành, Phường Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÚ VINH PV

Mã số thuế: 5701857049
Người đại diện: VŨ THỊ DỊU
Tổ 01, khu Hợp Thành , Phường Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TRƯỜNG LONG

Mã số thuế: 5700623249
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN CHIẾN
Thôn Hồng Hà, Phường Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Uông Bí

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐẠI DƯƠNG

Mã số thuế: 5701907042
Người đại diện: BÙI THỊ THÚY HẠNH
Số 192C, tổ 8, khu 2, Phường Trưng Vương, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ BẮC SƠN

Mã số thuế: 5701378342
Người đại diện: Nguyễn Bá Cơ
Số 468, tổ 10B, khu 7, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ - DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI BẮC SƠN

Mã số thuế: 5701739542
Người đại diện: TRầN VăN TàI
Tổ 10, Khu 7, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI HƯNG THỊNH

Mã số thuế: 5701623202
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HƯNG
Tổ 19, khu 7, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ DU LỊCH QNCITY

Mã số thuế: 5702172062
Người đại diện: NGUYỄN THỊ KIM LÚC
Số nhà 05 Ngõ 69 Đường Chạp Khê 2, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quảng Ninh

CHI CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ HUYỆN BA CHẼ

Mã số thuế: 5700660723
Người đại diện: Bùi Quốc Chương
Khu 1, thị trấn Ba Chẽ, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

PHÒNG GIAO DỊCH NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI - BA CHẼ

Mã số thuế: 5701035803
Người đại diện:
Số 347, Đường Hải Chi, Thị trấn Ba chẽ, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN BA CHẼ

Mã số thuế: 5701103563
Người đại diện: Hoàng Văn Tiên
Khu 1 thị trấn Ba Chẽ, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

TRƯỜNG PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚ HUYỆN BA CHẼ

Mã số thuế: 5701103443
Người đại diện: Nguyễn Thị Hanh
Khu 1 Thị trấn Ba Chẽ, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

BAN QUẢN LÝ RỪNG PHÒNG HỘ BA CHẼ

Mã số thuế: 5701261023
Người đại diện: Lê Quyết Thắng
Số 21 Phố Chu Văn An Khu 3 Thị trấn Ba Chẽ, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh