- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318735888]-CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BACO FOOD
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK BACO FOOD | |
---|---|
Tên quốc tế | XNK BACO FOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | XNK BACO FOOD JSC |
Mã số thuế | 0318735888 |
Địa chỉ | Tòa nhà VP 80 Hà Đặc, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THU HƯƠNG |
Điện thoại | 086 2898123 |
Ngày hoạt động | 2024-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
- Bán buôn, xuất nhập khẩu cá và hải sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu rau, hoa quả tươi; Bán buôn chè; Bán buôn, xuất nhập khẩu đường; Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn, xuất nhập khẩu cà phê. Bán buôn, xuất nhập khẩu mật ong, sữa ong chúa, tinh bột nghệ. |
Cập nhật mã số thuế 0318735888 lần cuối vào 2025-02-22 14:00:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt (Trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thuỷ hải sản; Chế biến và bảo quản thuỷ hải sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thuỷ hải sản khô; Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thủy sản khác (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác. |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và chế biến nông sản; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt (Trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá và trừ môi giới bất động sản). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu hạt tiêu, hạt điều; Bán buôn, xuất nhập khẩu hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng nông sản khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn, xuất nhập khẩu cá và hải sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu rau, hoa quả tươi; Bán buôn chè; Bán buôn, xuất nhập khẩu đường; Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn, xuất nhập khẩu cà phê. Bán buôn, xuất nhập khẩu mật ong, sữa ong chúa, tinh bột nghệ. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống có cồn. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống không có cồn. Bán buôn, xuất nhập khẩu rượu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải. Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng may mặc. Bán buôn, xuất nhập khẩu giày dép. Bán buôn, xuất nhập khẩu quần áo thể thao. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ phụ kiện may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat. Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. Bán buôn, xuất nhập khẩu thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ dùng cho gia đình. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. Bán buôn, xuất nhập khẩu nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội). Bán buôn, xuất nhập khẩu xe đạp và phụ tùng xe đạp. Bán buôn, xuất nhập khẩu dược phẩm, dụng cụ y tế. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia; Bán lẻ các loại nước giải khát; Bán lẻ nước khoáng và nước suối thiên nhiên |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5320 | Chuyển phát |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói sản phẩm nông nghiệp dùng để tiêu thụ nội địa và xuất khẩu: bưởi, chanh, cam, xoài, mít, sầu riêng, thanh long, chuối, khoai lang và các loại trái cây, hạt tiêu, hạt điều, ca cao, và nông sản khác (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật |