- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4800889875]-CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÚC LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÚC LÂM | |
---|---|
Mã số thuế | 4800889875 |
Địa chỉ | NR: Bà Phan Tôn Nam Mai, Xóm Phia Khoang, Thị Trấn Tà Lùng, Huyện Phục Hoà, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN TÔN NAM MAI |
Điện thoại | 0984 498 868 |
Ngày hoạt động | 2015-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế huyện Quảng Hòa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá. |
Cập nhật mã số thuế 4800889875 lần cuối vào 2025-03-07 19:49:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng Bôxit, đồng, chì, niken. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1072 | Sản xuất đường |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn hoa hồi khô, hoa hoè, quế khô, nắm; Bán buôn hạt vừng khô, hạt lạc, hạt đậu xanh, hạt đậu tương, hạt đậu mắt đen, hạt điều, hạt hạnh nhân, ớt, hạt Mắc ca, hạt dẻ, hạt dẻ cười. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thuỷ sản; bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn hạt dưa, hạt bí. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh, bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự đèn điện, bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao, bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi (Không bao gồm đồ chơi, trò chơi nhà nước cấm); Bán buôn băng đĩa CD, ĐV đã ghi âm thanh, hình ảnh, Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức, bán buôn xe đạp và các phụ tùng xe đạp, bán buôn dao cạo râu, đồng hồ, kính mắt, máy ảnh; Bán buôn giấy, sản phẩm từ giấy. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác, bán buôn dầu thô, bán buôn xăng dầu, nhựa đường và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhiên liệu sinh học. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và các thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim phi; Bán buôn vôi, thạch cao, cao lanh. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hoá chất thông thường (Trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôln khí công nghiệp, khăn ăn, giấy ăn, quặng Apatit. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bản lẻ rượu, bia, nước giải khát. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thuỷ tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quý và đá bán quý trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (Trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dầu hoả, gas, than, nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hoá (Không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, tài chính, bất động sản) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá. |