0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê, và cà phê cô đặc; Sản xuất chà bông (không hoạt động tại trụ sở); Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; Sản xuất chế biến ; rang sấy đậu phộng; đậu nành; hạt điều (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở); Sản xuất, chế biến, kinh doanh bánh tráng các loại.
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở), Sản xuất nước uống đóng chai, bình
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khăn giấy
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
1920
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Chi tiết: Sản xuất cồn khô, cồn thạch.
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và chiết xuất tinh dầu từ thảo dược, nguyên dược liệu ( tinh dầu, cao khô, cao đặc, cao lỏng ), hương liệu, gia vị
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất nhựa - plastic và sản phẩm nhựa - plastic; Sản xuất bao bì chứa đựng các loại thực phẩm
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khẩu tra y tế, khẩu trang các loại; Sản xuất dây nhựa, dây bọc kẽm (dùng trong khẩu trang y tế); Sản xuất vải lọc kháng khuẩn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện năng lượng mặt trời (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Trong danh mục Nhà nước cho phép (không hoạt động tại trụ sở)
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng và các loại thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác; Bán buôn gia vị; Bán buôn thủy hải sản (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm); Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm); Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn cà phê; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn khăn ướt, khăn giấy; Buôn bán khẩu trang y tế, khẩu trang các loại, dụng cụ y tế, đồ bảo hộ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và vật tư ngành nhựa - plastic
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nhựa - plastic và sản phẩm nhựa - plastic; Bán buôn cồn khô, cồn thạch, sản phẩm ngành nhựa; Bán buôn nguyên phụ liệu phục vụ trong ngành sản xuất khẩu trang.
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ cà phê. Bán lẻ các sản phẩm ngành nhựa.
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh xây dựng nhà ở, nhà xưởng để bán hoặc cho thuê.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử
|