Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2100692100]-CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG THỦY SẢN TRÀ VINH

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG THỦY SẢN TRÀ VINH
Tên quốc tế TRA VINH AGRICULTURAL AND AQUATIC PRODUCTS IMPORT-EXPORT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt TRA VINH AGRICULTURAL AND AQUATIC PRODUCTS., JSC
Mã số thuế 2100692100
Địa chỉ Số 16, Khóm 4, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Người đại diện HUỲNH MINH THIỆN
Điện thoại 0964214444
Ngày hoạt động 2024-11-05
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật mã số thuế 2100692100 lần cuối vào 2025-02-20 23:39:53.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng

Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng

0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng.

4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Chi tiết: - Bán buôn vải; - Bán buôn hàng may mặc, phụ kiện may mặc… - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt; - Bán buôn giày dép.

4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; - Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; - Bán buôn bạc và kim loại quý khác; - Kinh doanh mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ. (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng)

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: - Bán buôn phân bón; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí; - Bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quí và đá bán quí. (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng).

4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Chi tiết: trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí

4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: trừ hóa lỏng khí để vận chuyển (Điều 9 Nghị định 10/2020/NQ-CP Quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)

5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Chi tiết: trừ hóa lỏng khí để vận chuyển, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Chi tiết: trừ kinh doanh kho bãi, Không bao gồm kinh doanh bất động sản, không họat động tại trụ sở

5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường

5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

Chi tiết: Cho thuê thuyền giải trí, canoo, thuyền buồm

7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Chi tiết: không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh

8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) - Dịch vụ thương mại điện tử

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 1

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN TRƯỜNG GROUP

Mã số thuế: 2100693344
Người đại diện: NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
363 Bùi Thị Xuân, Khóm 4, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH INKPHUN

Mã số thuế: 2100692164
Người đại diện: BÙI THỊ THANH HUYỀN
90/9/40 Võ Văn Kiệt, khóm 4, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV AN SANG TRÀ VINH

Mã số thuế: 2100687284
Người đại diện: LÊ VĂN GIÀO
Số 315 đường B, Khóm 2, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV RƯỢU KHỔ QUA NĂM BẮC - TƯ THĂM

Mã số thuế: 2100676684
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THĂM
71/21 khóm 4, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN DẠY LÁI XE 3T TRÀ VINH

Mã số thuế: 2100667584
Người đại diện: LÊ DIỄM KIỀU
196 Phạm Ngũ Lão, Khóm 4, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Trà Vinh

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÂM QUANG SƠN

Mã số thuế: 2100477470
Người đại diện: LÂM SƠN
Số 16 đường D5, khóm 2, Phường 5, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM GIA QUÝ

Mã số thuế: 2100487630
Người đại diện: KIM SANG
Số 38A, Kho Dầu, Phường 5, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY NHÂN TRÍ

Mã số thuế: 2100692710
Người đại diện: TRẦN VĨNH CƯỜNG
Số 59B, đường Đồng Khởi, khóm 9, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THIẾT KẾ THANH HOÀNG

Mã số thuế: 2100689570
Người đại diện: NGUYỄN THANH THOẢNG
Số 7, Đường 2B, Khóm 2, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG BA NAM GROUP

Mã số thuế: 2100687090
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THÔNG
Số 531 Nguyễn Chí Thanh, Khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Trà Vinh

HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP ĐỒNG TÂM

Mã số thuế: 2100625104
Người đại diện: Nguyễn Văn Đông
ấp Rạch Sen, Xã Đại Phước, Huyện Càng Long, Trà Vinh

CÔNG TY TNHH VLXD NHỰT LINH

Mã số thuế: 2100626884
Người đại diện: NGUYỄN PHÚC NHỰT LINH
ấp Hạ, Xã Đại Phước, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯƠNG ĐÔNG TẠI TRÀ VINH

Mã số thuế: 0304383964-007
Người đại diện: TRẦN ĐỨC THẾ
Ấp Đức Mỹ A, Xã Đức Mỹ, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV ÚT MỪNG

Mã số thuế: 2100390364
Người đại diện: NGUYỄN THỊ KIM THÚY
Ấp Đại Đức, Xã Đức Mỹ, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC ĐỒNG TIẾN

Mã số thuế: 2100684244
Người đại diện: CHÂU ANH THƯƠNG
Ấp Lưu Tư, Xã Huyền Hội, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam