- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4800888744]-CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HƯƠNG CẢNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HƯƠNG CẢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUONG CANG INTERNATIONAL IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HIEC |
Mã số thuế | 4800888744 |
Địa chỉ | Xóm Đồng Ất, Thị Trấn Quảng Uyên, Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ THỂ |
Điện thoại | 0944 876 666 |
Ngày hoạt động | 2015-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế huyện Quảng Hòa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Kho hàng đông lạnh và kho hàng khô. |
Cập nhật mã số thuế 4800888744 lần cuối vào 2025-03-07 19:52:08. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: - Xây dựng công trình thuỷ lợi. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Nạo vét sông, hồ. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thủy hải sản; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, hàng thủ công mỹ nghệ và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thuỷ. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép, quặng kim loại. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không bao gồm thuốc trừ sâu), cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, hóa chất hữu cơ, chế phẩm xử lý gỗ, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, chất dẻo tổng hợp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: - Kho hàng đông lạnh và kho hàng khô. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistics. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá. |