- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4900892399]-CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN LẠNG SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN LẠNG SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI SON LANG SON IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THAI SON LANG SON ., JSC |
Mã số thuế | 4900892399 |
Địa chỉ | Tổ 03, khối 09, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ VĂN TUẤN |
Điện thoại | 0967985119 |
Ngày hoạt động | 2023-02-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đá cắt, đá mài; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim: dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào... và các loại đồ ngũ kim khác; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 4900892399 lần cuối vào 2025-03-02 17:15:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn hoa quả, rau, củ; thủy, hải sản và các loại thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành in, khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, văn phòng; máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đá cắt, đá mài; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim: dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào... và các loại đồ ngũ kim khác; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất (trừ thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp), chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giầy dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đá cắt, đá mài; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim: dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào... và các loại đồ ngũ kim khác; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Tạm nhập tái xuất, xuất nhập khẩu hàng hóa; dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa và hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |