- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0800858781]-CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH CÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH CÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SUCCESS EXPORT IMPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SCOM |
Mã số thuế | 0800858781 |
Địa chỉ | Thôn Nhân Kiệt, Xã Hùng Thắng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH SƠN |
Điện thoại | 03203770329 |
Ngày hoạt động | 2010-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Mua bán, sản xuất, đóng chai, đóng gói các sản phẩm đồ uống có cồn, rượu mạnh) |
Cập nhật mã số thuế 0800858781 lần cuối vào 2025-03-04 05:00:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Mua bán, khai thác, xuất nhập khẩu gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu than non |
0610 |
Khai thác dầu thô
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu dầu thô |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu quặng sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu quặng kim loại quý hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu đá, cát, sỏi |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0893 |
Khai thác muối
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu muối |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các loại rau, củ quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Xuất nhập khẩu, chế biến, đóng chai, đóng gói, mua bán, đại lý, phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại dầu ăn, bơ |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại ca cao, sôcôla, mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại mỳ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: Mua bán, sản xuất, đóng chai, đóng gói các sản phẩm đồ uống có cồn, rượu mạnh) |
1102 |
Sản xuất rượu vang
Chi tiết: Mua bán, sản xuất, đóng chai, đóng gói rượu vang |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Mua bán, sản xuất, đóng chai, đóng gói các sản phẩm đồ uống không có cồn, bia |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1520 |
Sản xuất giày dép
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu giầy dép |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Mua bán hoá chất (trừ loại nhà nước cấm) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Mua bán phân bón các loại (không gồm thuốc bảo vệ thực vật; Mua bán, xuất nhập khẩu phan bón và hợp chất Nitơ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại mỹ phẩm, kem, chất tẩy rửa và chế phẩm vệ sinh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu xi măng, vôi và thạch cao |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Mua bán thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu điện tử dân dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu pin và ắc quy |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3830 | Tái chế phế liệu |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán, đại lý, phân phối Ôtô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Xuất nhập khẩu, chế biến, đóng chai, đóng gói, mua bán, đại lý, phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại bánh kẹo |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán các thiệt bị viễn thông, thông tin liên lạc, thiết bị quan sát |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán, đại lý đồ nội thất |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán, gia công hàng may mặc, giày dép, hàng da, hàng giả da |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách liên tỉnh bằng xe ô tô, theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi và các hoạt động hỗ trợ vận tải (không bao gồm cho thuê kho bãi, nhà xưởng) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú: khách sạn, nhà nghỉ, nhà trọ (không bao gồm cho thuê nhà ở, văn phòng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị các loại cần cẩu, xe kéo, máy xúc, máy đào, xe nâng hạ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Môi giới thương mại |