0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Sản xuất tôm giống, cá giống, các loại giống thủy sản nước ngọt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy sản các loại
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Sản xuất bột nghệ, bột mì, bột sắn, ngũ cốc
|
1072
|
Sản xuất đường
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến thực phẩm các loại
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn bổ sung cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In bao bì thuốc thú y của công ty sản xuất
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản, thuốc sát trùng vệ sinh chuồng trại chăn nuôi, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa). Kinh doanh giống thủy sản (trừ bán buôn động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu vang
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu thuốc thú y, chế phẩm sinh học dùng trong thú y
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu, dược liệu sản xuất thuốc thú y, thú y thủy sản. Xuất nhập khẩu nguyên liệu, dược liệu làm thuốc thú y, thú y thủy sản. Mua bán nguyên liệu, hóa chất phục vụ sản xuất thực phẩm, sản xuất công nghiệp. ( trừ kinh doanh thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp)
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn, mỡ nhờn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, chất đốt và các sản phẩm liên quan
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống có rượu bia, cà phê.
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư và kinh doanh bệnh viện, trường học, nhà các loại, khu dân cư, khu thương mại, khu du lịch, khu vui chơi giải trí, khu thể dục thể thao, chợ, khách sạn, nhà hàng; Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Cho thuê nhà, văn phòng, mặt bằng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi, cầu cảng.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động cho thuê sân bóng đá, sân quần vợt
|