- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110769260]-CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HỌC P-LINK
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HỌC P-LINK | |
---|---|
Tên quốc tế | P-LINK MEDICAL AND PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | P-LINK MEDICAL AND PHARMACEUTICAL.,JSC |
Mã số thuế | 0110769260 |
Địa chỉ | V5-A01, Khu Đô thị mới An Hưng, số 102 đường Nguyễn Thanh Bình, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHƯƠNG CHI |
Điện thoại | 0912105806 |
Ngày hoạt động | 2024-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
- Hoạt động của các bệnh viện - Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ - Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Không bao gồm những loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. |
Cập nhật mã số thuế 0110769260 lần cuối vào 2025-02-28 21:45:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất thực phẩm chức năng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; (trừ hoạt động của các đấu giá viên); môi giới mua bán hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Doanh nghiệp bán buôn thuốc) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn các loại hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hoá chất nhà nước cấm); Bán buôn tinh dầu, chất màu, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôda, muối công nghiệp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn bột giấy; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh ( Cơ sở bán lẻ thuốc) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: lập trình phần mềm trong lĩnh vực y, dược |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính trong lĩnh vực y, dược |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm trong lĩnh vực y, dược |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: - Hoạt động của các bệnh viện - Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ - Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Không bao gồm những loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cơ sở xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Phòng thí nghiệm phân tích máu; Hoạt động của các ngân hàng máu, ngân hàng tinh dịch, ngân hàng các bộ phận cơ thể cấy ghép; Hoạt động thử thuốc trên lâm sàng. Các hoạt động y tế vì sức khỏe con người (giám sát của y tá, chữa bệnh bằng phương pháp vật lý trị liệu, hành nghề trợ giúp y tế - đo thị lực, thủy liệu pháp, xoa bóp y học, phép điều trị bằng lao động, điều trị bằng lời nói, thuật chữa bệnh chân, phép chữa vi lượng đồng cân, chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương,, thuật châm cứu ..v.v. hoặc hoạt động khám chữa bệnh của các thầy thuốc chưa được phân vào đâu; Vận chuyển cấp cứu bệnh nhân; Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh y học gia đình |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (không bao gồm đối tượng là người có công) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |