- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2801160785]-CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRÍ ĐỨC
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRÍ ĐỨC | |
---|---|
Mã số thuế | 2801160785 |
Địa chỉ | Tầng 8, Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành, thôn Thành Phú, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH NGHĨA |
Điện thoại | 02373 869566 |
Ngày hoạt động | 2008-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Định - Thiệu Hóa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
Cập nhật mã số thuế 2801160785 lần cuối vào 2025-02-20 08:07:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất hoá dược và dược liệu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải bệnh nhân bằng xe cứu thương |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe bán tải |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dược - xuất khẩu, nhập khẩu dược |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Khám chữa bệnh đa khoa, nội khoa, đông y, chuẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng
Chi tiết: làm công tác tuyên truyền vệ sinh phòng dịch, tiêm chủng |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Chăm sóc sắc đẹp, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (chăm sóc sức khoẻ không gây chảy máu) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Gội đầu, làm nail, trang điểm, massage mặt (trừ hoạt động gây chảy máu) |