0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm - Trồng cây gia vị hàng năm
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; Sản xuất thực phẩm chức năng
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất hóa dược và dược liệu (trừ sản xuất hoá chất tại trụ sở)
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất băng dính
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Không bao gồm đấu giá hàng hóa
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dược liệu, thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn vật tư y tế
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho, dịch vụ kho vận. Dịch vụ bảo quản thuốc
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường)
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng khám chẩn trị y học cổ truyền - Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (Cơ sở dịch vụ điều trị, điều dưỡng, phục hồi chức năng bằng phương pháp châm cứu, xoa bóp, day ấn huyệt, dưỡng sinh, xoa bóp vật lý trị liệu - Phòng khám, tư vấn và điều trị dự phòng
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: xoa bóp bấm huyệt
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (trừ khám chữa bệnh và không có bệnh nhân lưu trú).
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|