- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901103995]-CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MERCURY
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MERCURY | |
---|---|
Tên quốc tế | MERCURY MEDICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MERCURY MEDICAL., JSC |
Mã số thuế | 0901103995 |
Địa chỉ | Tầng 6 tòa nhà New Star, số 479 đường Nguyễn Văn Linh, Phường An Tảo, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI QUỐC KHỞI |
Điện thoại | 0975483471 |
Ngày hoạt động | 2021-06-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. Bán buôn trang thiết bị y tế. Bán buôn bông, băng, gạc y tế. Bán buôn các bộ, gói sản phẩm dùng một lần trong y tế, phẫu thuật, chống dịch, phòng hộ. Bán buôn gói đỡ đẻ sạch, bộ tiêm chính FAV và các sản phẩm phục vụ cấp cứu chấn thương, thiên tai, địch họa. Bán buôn găng tay, găng tay y tế. Bán buôn khẩu trang, khẩu trang y tế, (bộ) trang phục phẫu thuật, chống dịch, phòng hộ, áo, mũ, quần (liền hoặc may rời) và các phụ kiện. |
Cập nhật mã số thuế 0901103995 lần cuối vào 2025-02-20 19:30:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn sửa chữa, bảo trì thiết bị, dụng cụ y tế |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị y tế. |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hòa không khí; Sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa; Đại lý thuốc, nguyên liệu thuốc, dược phẩm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. Bán buôn trang thiết bị y tế. Bán buôn bông, băng, gạc y tế. Bán buôn các bộ, gói sản phẩm dùng một lần trong y tế, phẫu thuật, chống dịch, phòng hộ. Bán buôn gói đỡ đẻ sạch, bộ tiêm chính FAV và các sản phẩm phục vụ cấp cứu chấn thương, thiên tai, địch họa. Bán buôn găng tay, găng tay y tế. Bán buôn khẩu trang, khẩu trang y tế, (bộ) trang phục phẫu thuật, chống dịch, phòng hộ, áo, mũ, quần (liền hoặc may rời) và các phụ kiện. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh. |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Chi tiết: Dịch vụ giặt là y tế. |