- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201632464]-CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THUẬN AN
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THUẬN AN | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN AN MEDICAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0201632464 |
Địa chỉ | Số 37 khu dân cư Bắc Hải, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Giao |
Điện thoại | 0225 3885115 |
Ngày hoạt động | 2015-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
KB, CB Nội khoa. Phòng hồi sức cấp cứu. KB, CB CK Nhi. CK chuẩn đoán hình ảnh. KB, CB chuyên khoa Ngoại. Phòng xét nghiệm (huyết học), xét nghiệm hóa sinh. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt. KB, CB bằng YHCT. Hoạt động khám, chữa bệnh chuyên sản phụ khoa, nội soi, răng hàm mặt, tai mũi họng, da liễu, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng, phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ, laser, phòng xét nghiệm (nước tiểu, vi sinh, miễn dịch, giải phẫu bệnh), chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (X.quang, siêu âm, CT, MRI) |
Cập nhật mã số thuế 0201632464 lần cuối vào 2025-02-16 16:27:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất găng tay, khẩu trang |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất dược liệu, thuốc đông y, thuốc từ dược liệu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị y tế |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị y tế |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán thuốc. Đại lý bán buôn vắc xin, sinh phẩm y tế; Nhà thuốc, quầy thuốc |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực phẩm chức năng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn găng tay, khẩu trang |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ y tế, dược liệu, thuốc đông y, thuốc từ dược liệu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Máy móc, thiết bị y tế; bán buôn thiết bị bảo hộ lao động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Hóa chất dùng trong bệnh viện |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, dược phẩm, dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng. Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động giao nhận hàng hóa. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: KB, CB Nội khoa. Phòng hồi sức cấp cứu. KB, CB CK Nhi. CK chuẩn đoán hình ảnh. KB, CB chuyên khoa Ngoại. Phòng xét nghiệm (huyết học), xét nghiệm hóa sinh. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt. KB, CB bằng YHCT. Hoạt động khám, chữa bệnh chuyên sản phụ khoa, nội soi, răng hàm mặt, tai mũi họng, da liễu, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng, phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ, laser, phòng xét nghiệm (nước tiểu, vi sinh, miễn dịch, giải phẫu bệnh), chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (X.quang, siêu âm, CT, MRI) |