- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0102322824-001]-CÔNG TY CỔ PHẦN ZINCA VIỆT NAM – CHI NHÁNH PHÚ THỌ
CÔNG TY CỔ PHẦN ZINCA VIỆT NAM – CHI NHÁNH PHÚ THỌ | |
---|---|
Tên quốc tế | ZINCA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY – PHU THO BRANCH |
Tên viết tắt | ZINCA VN – PHTHO BRANCH., JSC |
Mã số thuế | 0102322824-001 |
Địa chỉ | Số nhà 03 Ngõ 109 tổ 26 Khu 6, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIẾT THẮNG |
Điện thoại | 0913308898 |
Ngày hoạt động | 2017-08-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
buôn bán vật liệu xây dựng; |
Cập nhật mã số thuế 0102322824-001 lần cuối vào 2025-02-20 16:05:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ kim khí; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành xây dựng, giao thông vận tải, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, phòng cháy chữa cháy; |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: lắp ráp máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành xây dựng, giao thông vận tải, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, phòng cháy chữa cháy; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và cơ sở hạ tầng; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, đại lý ký gửi hàng hóa. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành xây dựng, giao thông vận tải, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, phòng cháy chữa cháy; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: mua bán các mặt hàng cơ kim khí; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: buôn bán vật liệu xây dựng; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe ô tô theo hợp đồng; |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới, quảng cáo bất động sản (không bao gồm dịch vụ tư vấn về giá đất) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn xây dựng Dịch vụ tư vấn đấu thầu, tổng thầu các công trình; (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình và xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong xây dựng); |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội ngoại thất công trình (không bao gồm dịch vụ thiết kế nội, ngoại thất công trình); |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |