- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4400437602]-CÔNG TY CP CÁT VÀNG
CÔNG TY CP CÁT VÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLDEN SAND JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÁT VÀNG |
Mã số thuế | 4400437602 |
Địa chỉ | Khu phố Mỹ Thành, Phường Xuân Thành, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THỊ THANH THỦY |
Điện thoại | 0573 876768 |
Ngày hoạt động | 2008-11-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Hoạt động kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, biệt thự. |
Cập nhật mã số thuế 4400437602 lần cuối vào 2025-02-26 07:11:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Bán lẻ nhiều loại hàng hóa: Quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá thuốc lào có doanh thu chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác). |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống, rượu, bia. |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt. |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa. Bao gồm hoạt động cho thuê tàu có thủy thủ đoàn: cho thuê thuyền, ghe, xuồng máy có người lái để vận tải hành khách trên sông, hồ, kênh, rạch. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động Đại lý vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Hoạt động kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, biệt thự. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn. |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ chế biến về ăn, uống; phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới. |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động đại lý: Đại lý bảo hiểm xe mô tô, xe gắn máy, tàu biển. |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại, quảng cáo trưng bày. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm thương mại, môi giới thương mại, giới thiệu hàng hóa. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe các loại; Dịch vụ rửa xe. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí: trò chơi điện tử, bida, bowling, khinh khí cần, sân khấu biểu diễn ca nhạc, câu lạc bộ khiêu vũ, karaoke (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và phù hợp với quy hoạch được phê duyệt; Không hoạt động tại trụ sở chính) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt, uốn tóc. |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Chi tiết: Cho thuê đồ cưới. |