- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1601809340]-CÔNG TY CP CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AN TRÀ - PHT
CÔNG TY CP CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AN TRÀ - PHT | |
---|---|
Tên quốc tế | AN TRA - PHT FOOD PROCESSING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ANTRA-PHT FOODCO |
Mã số thuế | 1601809340 |
Địa chỉ | Tổ 16, Ấp Ninh Phước, Xã Lương An Trà, Huyện Tri Tôn, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Đình Thành |
Điện thoại | 0912393028 |
Ngày hoạt động | 2012-08-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xay xát và sản xuất bột thô
Xay xát, chế biến và lau bóng gạo, nếp,... |
Cập nhật mã số thuế 1601809340 lần cuối vào 2025-02-12 14:41:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến nông sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát, chế biến và lau bóng gạo, nếp,... |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |