Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[4800931164]-CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ KTS ASIAN

CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ KTS ASIAN
Tên quốc tế KTS ASIAN INTERNATIONAL TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 4800931164
Địa chỉ Tổ dân phố 6, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Người đại diện HOÀNG THỊ THOA
Điện thoại 0919751569
Ngày hoạt động 2022-05-24
Quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Trùng Khánh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật mã số thuế 4800931164 lần cuối vào 2025-03-05 06:24:39.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Khai thác khoáng sản

0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

Chi tiết: - Dịch vụ bơm và tháo nước - Hoạt động khoan thử và đào thử - Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò; (không bao gồm khảo sát địa chất, khảo sát địa hình)

1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2819 Sản xuất máy thông dụng khác

Chi tiết: - Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng;

3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: Lắp đặt hệ thống: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí.

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Chi tiết: Xây dựng nền móng của các tòa nhà, thử độ ẩm, thử nước, chôn chân trụ, uốn thép, xây gạch, đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng bề mặt, dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời

4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý và môi giới (không bao gồm môi giới: bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài)

4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: máy bơm nước; máy nước nóng dùng năng lượng mặt trời; máy lọc nước và thiết bị lọc nước.

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng

4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4,6,7,8 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP)

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020)

5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6190 Hoạt động viễn thông khác

Chi tiết: - Công nghệ truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động (Điều 27 Nghị định 72/2013/NĐ-CP) - Dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng (Điều 31 Nghị định 72/2013/NĐ-CP)

6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

Chi tiết: Tư vấn cài đặt, sử dụng máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính, xử lý dữ liệu

6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (theo Điểm a, khoản 2, Điều 75 Luật Đầu tư 2020 sửa đổi, bổ sung khoản 1 Điều 10 Luật Kinh doanh Bất động sản 2014)

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: + Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật Kinh doanh bất động sản); + Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014); + Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014); + Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Điều 69 Luật kinh doanh bất động sản năm 2014);

7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất

7710 Cho thuê xe có động cơ
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch

Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế

7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại năm 2005)

8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Chi tiết: Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Điều 22 nghị định 109/2016/NĐ-CP)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Trùng Khánh

VĂN PHÒNG HĐND VÀ UBND

Mã số thuế: 4800233307
Người đại diện: Bế Thị Bằng
Tổ 10- Thị trấn Trùng Khánh, Thị trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

TRUNG TÂM KTTH - HN-DN HUYỆN TRÙNG KHÁNH

Mã số thuế: 4800590267
Người đại diện:
Thị trấn, Thị trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYÊN DOANH THUỐC LÁ CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800173947-001
Người đại diện: NGÔ SỸ HẢI
Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Trùng Khánh

BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐT & XD TRÀ LĨNH

Mã số thuế: 4800478498
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
Khu I, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

CHI CỤC THUẾ TRÀ LĨNH 1

Mã số thuế: 4800884718
Người đại diện: La Minh An
Khu I, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG CB

Mã số thuế: 4800928838
Người đại diện: NÔNG VĂN LƯU
Xóm Tổng Moòng, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG HOÀNG PHƯƠNG

Mã số thuế: 4800155458
Người đại diện: TRẦN XUÂN ĐÓN
Tổ dân phố 3, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÁT CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800888938
Người đại diện: BẾ NGỌC TRUYỀN
SN 174, Tổ dân phố 01, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Cao Bằng

PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN BẢO LÂM

Mã số thuế: 4800228924
Người đại diện:
thị trấn pác miầu, , Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng

PHÒNG NỘI VỤ HUYỆN BẢO LÂM

Mã số thuế: 4800229124
Người đại diện:
thị trấn pác miầu, , Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng

HUYỆN ĐOÀN THANH NIÊN HUYỆN HÀ QUẢNG

Mã số thuế: 4800573864
Người đại diện:
Thị trấn Xuân Hoà, Thị trấn Xuân Hoà, Huyện Hà Quảng, Cao Bằng

CÔNG TY TNHH NAM HƯNG 19-5

Mã số thuế: 4800863404
Người đại diện: PHẠM VĂN NAM
Số nhà A34, Tổ dân phố 1, Thị trấn Thông Nông, Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

TRƯỜNG THCS HẠNH PHÚC

Mã số thuế: 4800874124
Người đại diện: Hứa Thị Tuyết
Xóm Bản Khau, Xã Hạnh Phúc, Huyện Quảng Hòa, Cao Bằng