- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1401139402]-CÔNG TY CP ĐẦU TƯ – THƯƠNG MẠI- DU LỊCH ĐỒNG THÁP MƯỜI
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ – THƯƠNG MẠI- DU LỊCH ĐỒNG THÁP MƯỜI | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG THAP MUOI TOURIST-TRADING-INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | DONG THAP MUOI CORP |
Mã số thuế | 1401139402 |
Địa chỉ | 556/MH, ấp 2, Xã Mỹ Hòa, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TẤN GIA THẠNH |
Điện thoại | 02773 961 777 |
Ngày hoạt động | 2009-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 3 |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng khu, cụm công nghiệp, khu dân cư, khu đô thị, khu du lịch. Kinh doanh phát triển khu du lịch |
Cập nhật mã số thuế 1401139402 lần cuối vào 2025-02-24 00:30:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác cừ tràm, gỗ cây và gỗ chế biến |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh, thủy sản khô. Sản xuất khô các loại. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả (dưa chuột, nấm), ngâm chua, ngâm mặn, lên men, sấy khô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1102 |
Sản xuất rượu vang
Chi tiết: Sản xuất rượu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đồ uống không cồn |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng khu, cụm công nghiệp, khu dân cư, khu đô thị, khu du lịch. Kinh doanh phát triển khu du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô con (loại 12 chổ ngồi trở xuống và loại 15 chổ ngồi trở lên) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa; môi giới thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán cừ tràm, gỗ cây và gỗ chế biến. Mua bán thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác như: đậu nành, đậu xanh, hạt sen,…, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa, các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, đồ uống không cồn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (sắt, thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu trang trí nội thất,…) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển khách du lịch, vận tải khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải; đường thủy nội địa bằng sà lan, ghe |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, nhà nghỉ du lịch) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch khác ( ăn uống) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính) |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |