0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến đá, cát, sỏi, đất sét.
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất lắp dựng, cửa nhựa lõi thép VPVC, sản phẩm nhựa lỗi thép; Sản xuất lắp dựng cửa nhôm kính, sản phẩm nhôm kính
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
|
4210
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4220
|
Xây dựng công trình công ích
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống cấp và thoát nước
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình: chung cư, công nghiệp, thuỷ lợi, bưu chính viễn thông, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, đường dây và trạm biến áp, nền móng công trình;
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý sim thẻ
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Sách, báo, văn phòng phẩm, đồ dùng học sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, thiết bị viễn thông, thiết bị an toàn, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị văn phòng; mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí hóa lỏng (ga)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng nông, lân, thuỷ sản, đồ gỗ nội ngoại thất dân dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình.
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động bến xe.
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà hàng
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: kinh doanh bất động sản
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: tư vấn lập, đánh giá, thẩm tra hồ sơ mời thầu các công trình xây dựng Tư vấn lập và quản lý dự án các công trình xây dựng Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình: cầu đường bộ, cầu đường sắt, thủy lợi, quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp.
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: tư vấn giám sát và hoàn thiện công trình dân dụng, thuỷ lợi, cầu, cầu đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ thuộc công trình thủy điện và công trình giao thông.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: tư vấn thiết kế công trình cầu đường bộ, cầu đường sắt, thủy lợi, quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Tư vấn thiết kế khảo sát địa hình, địa chất, thuỷ văn công trình; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị thi công
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|