- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5702138417]-CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THỂ THAO STAR
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THỂ THAO STAR | |
---|---|
Tên quốc tế | STAR SPORTS INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | STAR SPORTS INVESTMENT AND DEVELOPMENT JSC |
Mã số thuế | 5702138417 |
Địa chỉ | Số nhà 4, Tổ 10 Khu 4, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC VIỆT |
Điện thoại | 0349946545 |
Ngày hoạt động | 2023-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Giáo dục thể thao và giải trí
Dạy võ thuật; Dạy các môn thể thao; Dạy thể dục; Dạy bơi; Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy yoga. |
Cập nhật mã số thuế 5702138417 lần cuối vào 2025-02-18 19:51:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức các sự kiện võ thuật |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy võ thuật; Dạy các môn thể thao; Dạy thể dục; Dạy bơi; Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy yoga. |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy hội hoạ; Dạy mỹ thuật; Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy nhảy; Dạy kịch; Dạy nghệ thuật biểu diễn; Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các trung tâm thể dục, thể hình; Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |