- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101452901-001]-CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI - CHI NHÁNH THỪA THIÊN HUẾ
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI - CHI NHÁNH THỪA THIÊN HUẾ | |
---|---|
Mã số thuế | 0101452901-001 |
Địa chỉ | Số 285 đường Phò Trạch, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VIẾT DŨNG |
Ngày hoạt động | 2018-08-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Tổ chức, khai thác và kinh doanh các loại đá xây dựng; Khai thác và kinh doanh cát xây dựng, đất các loại. |
Cập nhật mã số thuế 0101452901-001 lần cuối vào 2025-02-20 13:09:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Tổ chức, khai thác và kinh doanh các loại đá xây dựng; Khai thác và kinh doanh cát xây dựng, đất các loại. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Thăm dò, khai thác, chế biến kinh doanh và xuất khẩu các loại khoáng sản (trừ loại khoáng sản nhà nước cấm) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Sản xuất kinh doanh bột khoáng; Gia công, tuyển khoáng, luyện kim và chế biến các loại kháng sản kể cả đá quý và vàng |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Sản xuất điện; Truyền tải, phân phối điện |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; Dịch vụ thi công các công trình xây dựng, khai thác mỏ, tuyển, luyện kim và giao thông đường bộ. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (giao thông đường bộ các cấp, bến cảng); |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: - Xây dựng công trình công ích (4220); - Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; - Xây dựng và lắp đặt các công trình lưới điện đến điện áp 35KV; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi bao gồm đê điều, kè sông, kè biển, đập, tràn, cống, hồ chứa nước, trạm bơm đến 8000m3/h, hệ thống tưới tiêu (Kênh mương, xi phông, cầu máng); Trang trí, thi công công trình: Cây xanh, vườn hoa, thảm cỏ, tiểu cảnh, cấp thoát nước và các công trình hạ tầng xã hội khác; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); San lấp mặt bằng công nghiệp và dân dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện công trình công nghiệp; Trang trí nội, ngoại thất và các dịch vụ tư vấn khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu khoáng sản và vật tư, thiết bị phục vụ khai thác chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấm); phương tiện vận chuyển hàng tiêu dùng; Buôn bán xuất nhập khẩu các loại khoáng sản, các sản phẩm được chế biến từ khoáng sản, các loại vật tư và thiết bị (trừ loại khoáng sản nhà nước cấm) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu, hàng trang trí nội thất |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính); Dịch vụ tư vấn mua sắm và kinh doanh vật tư, thiết bị xây dựng; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (cho thuê nhà ở, cho thuê văn phòng, cho thuê kho, bãi đỗ xe) (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); Đầu tư xây dựng hạ tầng, kinh doanh nhà, xưởng, sản xuất vật liệu xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tổng thầu tư vấn và quản lý các dự án xây dựng, tư vấn đầu tư xây dựng các khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, bưu điện, đường dây trạm biến thế điện và các công trình hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội bao gồm: Lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; Khảo sát dự án; Quản lý dự án; Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán; Thẩm định dự án đầu tư; Thí nghiệm, kiểm định chất lượng; Giám sát, quản lý chất lượng công trình xây dựng (chỉ hoạt động khi đủ năng lực theo quy định của pháp luật); Thiết kế tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Dịch vụ tư vấn xây dựng (không bao gồm thiết kế công trình; hoạt động theo chứng chỉ hành nghề); |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị khai thác mỏ, xây dựng |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |