- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5500281037]-CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÀ THAO
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÀ THAO | |
---|---|
Tên quốc tế | HATHAO CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CPĐTXD & TM HÀ THAO |
Mã số thuế | 5500281037 |
Địa chỉ | Tầng 4, Số nhà 234, Ngõ 8, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 11, Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Điện thoại | 0906217989 0166755 |
Ngày hoạt động | 2007-01-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Sơn La |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Xây dựng công trình thuỷ điện; |
Cập nhật mã số thuế 5500281037 lần cuối vào 2025-02-21 21:03:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ điện; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ (cầu, đường, cống,..). |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình nước sinh hoạt. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp; - Xây dựng đường dây và trạm biến áp điện đến 110 Kv; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, massage; |