0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: chăn nuôi gia súc,gia cầm
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: sản xuất hạt nhựa
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: sản xuât cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại (trừ những loại gây ô nhiễm môi trường)
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
|
4210
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4220
|
Xây dựng công trình công ích
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn,công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 kv, bưu chính viễn thông
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: san lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất công trình
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, các sản phẩm cơ khí; bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải, môi trường
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: mua bán sắt, thép, cấu kiện kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: mau bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn,vecsni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: mua bán phân bón, hạt nhựa; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ những loại gây ô nhiễm môi trường)
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê máy móc,thiết bị thi công, phương tiện vận tải
|
7920
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: kinh doanh dịch vụ sinh thái
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: dịch vụ vệ sinh môi trường, vệ sinh công nghiệp
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|