0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Chi tiết: Gia công, chế biến và lắp đặt đá granit
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà thanh giằng, các cột thép, cột ăngten truyền hình - sản xuất tại Quảng Nam)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Lắp đặt bảo dưỡng các trạm thu phát sóng thông tin di động; sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị bưu chính viễn thông
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng mạng thông tin di động và cố định, lắp đặt truyền hình cáp và mạng thông tin
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Cung cấp, thi công hệ thống điện khác
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hòa trung tâm, điều hòa không khí, ống nước
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống camera bảo vệ; Lắp đặt các thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và thiết bị chống sét, hệ thống thiết bị giám sát, điều khiển tự động bằng âm thanh và hình ảnh, lắp đặt hệ thống cáp quang, truyền dẫn quang
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gởi hàng hóa
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát các loại
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị giám sát, điều khiển tự động bằng âm thanh và hình ảnh, hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hòa không khí, ống nước
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng và đồ dùng trang trí nội thất
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); kinh doanh các mặt hàng nông, lâm ( gỗ có nguồn gốc hợp pháp), thủy hải sản
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: Dịch vụ điện thoại
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Dịch vụ truy cập dữ liệu, xử lý số liệu và thông tin trên mạng
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật đo kiểm định chất lượng thiết bị mạng viễn thông, tin học
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7920
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch sinh thái, nhà vườn
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo tin học
|