Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0108590160]-CÔNG TY CP DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TÙNG LÂM

CÔNG TY CP DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TÙNG LÂM
Tên quốc tế TUNG LAM INVESTMENT TRADE AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt TUNGLAM INTRASER., JSC
Mã số thuế 0108590160
Địa chỉ Khu 7 Phố Yên, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện NGÔ TIẾN TÙNG
Điện thoại 0964622222
Ngày hoạt động 2019-01-16
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Nuôi cá - Nuôi tôm - Nuôi thủy sản khác: gồm nuôi các loại thủy sản giáp xác (cua...); nhuyễn thể hai mảnh và các động vật thân mềm khác (ốc...) và các loại thủy sản khác.

Cập nhật mã số thuế 0108590160 lần cuối vào 2025-02-22 10:16:01.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Chi tiết: - Trồng rau các loại: Trồng các loại rau lấy lá, trồng các loại rau lấy quả, trồng cây củ cải đường, trồng các loại nấm; - Trồng đậu các loại: Các hoạt động gieo trồng các loại đậu để lấy hạt như: đậu đen, đậu xanh, đậu vàng, đậu trứng quốc, đậu hà lan...; - Trồng hoa hàng năm: Trồng các loại cây hàng năm lấy hoa hoặc cả cành, thân, lá, rễ để phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa...

0121 Trồng cây ăn quả

Chi tiết: - Trồng nho: Trồng nho làm nguyên liệu sản xuất rượu nho và trồng nho ăn quả; - Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới: Trồng cây xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây vả, cây chà là, cây thanh long, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; - Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác: Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác; - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; - Trồng nhãn, vải, chôm chôm; - Trồng cây ăn quả khác.

0129 Trồng cây lâu năm khác

Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm: Trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa. - Trồng cây lâu năm khác còn lại: Cây dâu tằm, cây trôm, cây cau, cây trầu không,...

0141 Chăn nuôi trâu, bò
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm

Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; - Chăn nuôi gà; - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; - Chăn nuôi gia cầm khác;

0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Chi tiết: Gieo trồng kết hợp với chăn nuôi gia súc như hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm trong các đơn vị trồng trọt mà không có hoạt động nào chiếm hơn 66% giá trị sản xuất của đơn vị.

0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0311 Khai thác thuỷ sản biển

Chi tiết: - Đánh bắt cá; - Đánh bắt động vật loại giáp xác và động vật thân mềm dưới biển; - Đánh bắt cá voi; - Đánh bắt các động vật khác sống dưới biển như: rùa, nhím biển... - Thu nhặt các loại sinh vật biển dùng làm nguyên liệu như: Ngọc trai tự nhiên, hải miên, san hô và tảo; - Khai thác giống thủy sản biển tự nhiên; - Hoạt động bảo quản, sơ chế thủy sản ngay trên tàu đánh cá.

0312 Khai thác thuỷ sản nội địa

Chi tiết: - Đánh bắt cá, tôm, thủy sản khác ở đầm, phá, ao, hồ, đập, sông, suối, ruộng trong đất liền; - Thu nhặt các loại sinh vật sống trong môi trường nước ngọt, lợ trong đất liền dùng làm nguyên liệu.

0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển

Chi tiết: - Nuôi cá: nuôi các loại cá (cá mú, cá hồi...), bao gồm cả cá cảnh; - Nuôi tôm: nuôi các loại tôm (tôm hùm, tôm sú, tôm thẻ chân trắng...); - Nuôi thủy sản khác: nuôi động vật giáp xác (cua, ghẹ...), nhuyễn thể hai mảnh và các động vật thân mềm khác (hàu, vẹm, ốc hương...) và các loại thủy sản khác (rong biển, rau câu,..).

0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Chi tiết: - Nuôi cá - Nuôi tôm - Nuôi thủy sản khác: gồm nuôi các loại thủy sản giáp xác (cua...); nhuyễn thể hai mảnh và các động vật thân mềm khác (ốc...) và các loại thủy sản khác.

4101 Xây dựng nhà để ở

Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như: + Nhà cho một hộ gia đình, + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại.

4102 Xây dựng nhà không để ở

Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng

4211 Xây dựng công trình đường sắt

Chi tiết: - Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường sắt; - Xây dựng đường tàu điện ngầm - Sơn đường sắt; - Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự. (Điều 157 Luật Xây dựng 2014; Điều 65 Nghị định 59/2015/NĐ- CP)

4212 Xây dựng công trình đường bộ

Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; (Điều 157 Luật Xây dựng 2014; Điều 65 Nghị định 59/2015/NĐ- CP)

4221 Xây dựng công trình điện

Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. (Điều 157 Luật Xây dựng 2014; Điều 65 Nghị định 59/2015/NĐ- CP)

4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước

Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh). + Hồ chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa. + Nhà máy xử lý nước thải. + Trạm bơm.

4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: + Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông. + Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. (Điều 157 Luật Xây dựng 2014; Điều 65 Nghị định 59/2015/NĐ- CP)

4229 Xây dựng công trình công ích khác

Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu.

4291 Xây dựng công trình thủy

Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. (Điều 157 Luật Xây dựng 2014; Điều 65 Nghị định 59/2015/NĐ- CP)

4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như; + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. + Nhà máy chế biến thực phẩm,... (Điều 157 Luật Xây dựng 2014; Điều 65 Nghị định 59/2015/NĐ- CP)

4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...).

4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron

Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển (Điều 157 Luật Xây dựng 2014; Điều 65 Nghị định 59/2015/NĐ- CP)

4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); - Bán buôn xe có động cơ khác

4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

Chi tiết: Bán lẻ ô tô con, loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng.

4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô; - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác.

4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)

Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).

4541 Bán mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)

Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào.

4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. (Điều 53 Luật Du lịch 2005; Điều 7 Nghị định số 96/2016/NĐ-CP; Điều 21, 22, 23,24,26,27 Nghị định số 168/2017/NĐ-CP)

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi của hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. (Điều 28, 29, 30 Luật An toàn vệ sinh thực phẩm năm 2010)

5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác.... (Điều 28, 29, 30 Luật An toàn vệ sinh thực phẩm năm 2010)

5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. (Điều 28, 29, 30 Luật An toàn vệ sinh thực phẩm năm 2010)

5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống

Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ quán cafe, nước hoa quả, giải khát; dịch vụ đồ uống khác như: nước mía, nước sinh tố, quán chè, xe bán rong đồ uống... (Điều 28, 29, 30 Luật An toàn vệ sinh thực phẩm năm 2010)

7911 Đại lý du lịch

Chi tiết: Hoạt động của các cơ quan chủ yếu thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch... (Điều 31, 53 Luật Du lịch 2005)

7912 Điều hành tua du lịch

Chi tiết: Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua, hoạt động hướng dẫn du lịch. (Điều 31, 53 Luật Du lịch 2005)

7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. (Điều 31, 53 Luật Du lịch 2005)

8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tiền Phong

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI NEWWAYS VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110769084
Người đại diện: VŨ THỊ THANH TÂM
Thôn Do Thượng , Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP A&T VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110769824
Người đại diện: NGÔ QUANG TRUNG
Thôn Trung Hậu, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG VÂN

Mã số thuế: 2500203964-001
Người đại diện: NGUYỄN SĨ ĐẠM
Thôn Trung Hậu Đoài, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN FIBER GROUP

Mã số thuế: 0110506864
Người đại diện: TRẦN THỊ THU HÀN
BT B9 02 KĐT Hà Phong, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DỊCH VỤ TƯ VẤN AN NAM

Mã số thuế: 0110446044
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THẾ
Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Mê Linh

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT BAO BÌ THIÊN PHÚ

Mã số thuế: 0110599788
Người đại diện: BÙI VĂN BÌNH
Khu 7, Thôn Thường Lệ, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DỊCH VỤ PHƯƠNG HIỀN

Mã số thuế: 0110164628
Người đại diện: NGUYỄN THẾ NHAN
Khu 8, thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SOUTH LAND

Mã số thuế: 0109441108
Người đại diện: TRẦN HOÀI NAM
Khu 1, Thôn Văn Lôi, Xã Tam Đồng, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ TRUNG DŨNG

Mã số thuế: 0110550888
Người đại diện: HÀ MINH DŨNG
Số 1 ngõ 73, Đường Chi Đông, Tổ dân phố số 1, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG DUY

Mã số thuế: 0110289828
Người đại diện: VŨ THỊ KIM DUNG
Nhà vườn 23 Khu đô thị Chi Đông, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÂY DỰNG LINH TRANG BA VÌ

Mã số thuế: 0110919188
Người đại diện: NGÔ HỮU VINH
Số nhà 317 Đường Phú Mỹ, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HUY HOÀNG TẠI HÀ NỘI

Mã số thuế: 1000845048-001
Người đại diện: ĐINH HUY THÁI
Thôn Hưng Đạo, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ AN HUY

Mã số thuế: 0110530708
Người đại diện: LÊ VĂN TRỌNG
Thôn Vân Trai, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MAY VŨ THÚY

Mã số thuế: 0110281748
Người đại diện: VŨ THỊ THÚY
Thôn Cầu Bã, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH 1ST GROUP

Mã số thuế: 0110230528
Người đại diện: NGUYỄN BÁ THANH
Số 4 Ngõ 382 Đường Phú Mỹ, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam