0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: nôi trồng thuỷ ,hải sản
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: sản xuất, lắp ráp, mua bán, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: sản xuất, lắp ráp, mua bán, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị, linh kiện, sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: sản xuất, lắp ráp, mua bán, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị: đo lường, báo hiệu, kiểm tra
|
2670
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
Chi tiết: sản xuất, lắp ráp, mua bán, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị: trắc địa, quang học
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: sản xuất, lắp ráp, mua bán, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị: cấp cứu, chiếu sáng, gia dụng, cấp thoát nước, phòng cháy và chữa cháy
|
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: sản xuất, mua bán nội thất văn phòng
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: sản xuất, lắp ráp, mua bán, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các phương tiện giao thông, máy công cụ
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: sửa chữa các thiết bị bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, đo lường, báo hiệu, kiểm tra, trắc địa, quang học
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: mua bán văn phòng phẩm, đồ chơi, thiết bị và dụng cụ thể thao, âm nhạc, cơ khí chính xác, đồ trang sức
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: mua bán xăng, dầu, mõ
|
4920
|
Vận tải bằng xe buýt
Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng xe buyt nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận chuyển hành khách theo tuyến cố định
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: kinh doanh khách sạn
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: kinh doanh du lịch, lữ hành
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: dịch vụ bán vé máy bay và tàu hoả
|