Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2902208024]-CÔNG TY CP DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ CAO THỊ

CÔNG TY CP DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ CAO THỊ
Tên quốc tế CAO THI INTERNATIONAL PHARMACEUTICAL COSMETIC JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt CAO THI ., JSC
Mã số thuế 2902208024
Địa chỉ Xóm 9, Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Người đại diện CAO THỊ THU THÙY
Điện thoại 0985128348
Ngày hoạt động 2024-12-23
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ II
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật mã số thuế 2902208024 lần cuối vào 2025-03-07 11:37:01.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; (Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô); - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; (Điều 8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: - Mua, thuê mua nhà ở, công trình xây dựng, phần diện tích sàn xây dựng trong công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản để chuyển nhượng, cho thuê; - Thuê nhà ở, công trình xây dựng, phần diện tích sàn xây dựng trong công trình xây dựng để cho thuê lại; - Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản để cho thuê lại. Điều 10 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Tư vấn Bất động sản (Không bao gồm hoạt động môi giới, đấu giá)

7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7710 Cho thuê xe có động cơ
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh.

9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Diễn Thịnh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Diễn Châu

DOANH NGHIỆP TN VÀNG BẠC HẢI ĐĂNG

Mã số thuế: 2901789270
Người đại diện: Võ Thị Thanh Hải
Xóm 1, Xã Diễn Bình, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV ANH PHÁP NGA

Mã số thuế: 2901902550
Người đại diện: CAO XUÂN HỒNG
Xóm 11, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY LUẬT TNHH HMC VÀ CỘNG SỰ

Mã số thuế: 2901976390
Người đại diện: nguyễn xuân hào
Xóm Nam Xuân, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu, Nghệ An

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC THANH VIÊN

Mã số thuế: 2902191130
Người đại diện: LÊ ANH TUẤN
Thôn Xuân Khánh, Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ PCCC PHÚC KHANG

Mã số thuế: 2902158750
Người đại diện: CHU VĂN TÁ
Số nhà 16, Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Nghệ An

BAN PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN MIỀN NÚI HUYỆN CON CUÔNG

Mã số thuế: 2901025772
Người đại diện: Nguyễn Đình Thành
Khối 2, thị trấn Con Cuông, , Huyện Con Cuông, Nghệ An

CÔNG TY CP DOANH NGHIỆP TOÀN MỸ

Mã số thuế: 2900586912
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH AN
Khu Tiểu thủ công nghiệp, khối 4, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

Công ty cổ phần Thương mại và Xuất nhập khẩu minh Thắng

Mã số thuế: 2901250552
Người đại diện: Nguyễn Hữu Thông
Xóm 2, Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG QUỐC MINH

Mã số thuế: 2901799952
Người đại diện: CAO VĂN THẮNG
Nhà ông Cao Xuân Ngọ, khối 1, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG

Mã số thuế: 2902072912
Người đại diện: NGÔ TRÍ HOÀNG
Xóm 7, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam