- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300808370]-CÔNG TY CP HỢP KIM SẮT HÒA PHÁT DUNG QUẤT
CÔNG TY CP HỢP KIM SẮT HÒA PHÁT DUNG QUẤT | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA PHAT DUNG QUAT FERRO ALLOY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOA PHAT DUNG QUAT FERRO ALLOY., JSC |
Mã số thuế | 4300808370 |
Địa chỉ | Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | MAI VĂN HÀ |
Điện thoại | 02553609951 |
Ngày hoạt động | 2017-11-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sắt, thép, gang
|
Cập nhật mã số thuế 4300808370 lần cuối vào 2025-03-14 17:23:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác quặng kim loại; mua bán kim loại, quặng kim loại, sắt thép phế liệu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác và chuẩn bị khai thác quặng bôxit |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ khai thác như thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quang sát địa chất tại nơi thăm dò |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất hàng nội thất phục vụ văn phòng, gia đình, trường học, sản xuất và chế biến gỗ |
1910 | Sản xuất than cốc |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất xi măng và kinh doanh vật liệu xây dựng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm công nghiệp |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất và mua bán kim loại màu các loại, phế liệu kim loại màu; sản xuất cán kép thép; sản xuất tôn lợp; sản xuất hợp kim crôm, măng gan, niken |
2432 |
Đúc kim loại màu
Chi tiết: Luyện gang thép, đúc gang, sắt, thép; sản xuất ống thép không mạ và có mạ, ống Inox |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩn cơ khí (chủ yếu là máy móc xây dựng, bàn ghế, tủ văn phòng) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp, đặt, sửa chữa, bảo hành hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điều hòa qkhoong khí |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các loại máy xây dựng và máy khai thác mỏ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp các sản phẩm nội thất, thiết bị xây dựng |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3830 | Tái chế phế liệu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe máy |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán đồ điện, điện tử, thiết bị quang học và thiết bị y tế; Buôn bán và xuất khẩu thép, vật tư thiết bị luyện, cán thép; Buôn bán, cho thuê trang thiết bị thể dục, thể thảo, trang phục thi đấu, hàng lưu niệm; Bán buôn thiết bị phụ tùng, ngành giao thông vận tải và khai thác mỏ, phương tiện vận tải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm kinh doanh) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải và cho thuê phương tiện vận tải |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê kho bãi, cho thuê mặt bằng làm kho bãi |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoại nước (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị, phường tiện |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Ủy thác xuất - nhập khẩu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Dịch vụ thể dcuj, thể thao (đào tạo, tổ chức thị đấu, chuyển giao vận động viên); Xây dựng cho thuê sân tập và sân thi đấu thể thao |