- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4700144572]-CÔNG TY CP KHOÁNG SẢN NA RÌ HAMICO
CÔNG TY CP KHOÁNG SẢN NA RÌ HAMICO | |
---|---|
Tên quốc tế | NA RI HAMICO MINERALS JOINT STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | HAMICO.,JSC |
Mã số thuế | 4700144572 |
Địa chỉ | Tổ Lũng Hoàn, Phường Xuất Hoá, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN VẤN |
Điện thoại | 02096286786 |
Ngày hoạt động | 2004-01-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ch? lam th? t?c pha s?n |
Ngành nghề chính |
Khai thác quặng sắt
Khai thác, thăm dò, khảo sát, chế biến, kinh doanh quặng kim loại (quặng sắt) |
Cập nhật mã số thuế 4700144572 lần cuối vào 2025-02-13 14:51:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác, thăm dò, khảo sát, chế biến, kinh doanh quặng kim loại (quặng sắt) |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác, thăm dò, khảo sát, chế biến, kinh doanh quặng kim loại (quặng chì, kẽm, đồng, ni ken, thiếc, titan, nhôm, ăngtimon ... |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Chi tiết: Khai thác quặng vàng, bạc |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến các loại cát, đá, sỏi |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: khảo sát thăm dò khoáng sản (vàng, bạc ) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch bằng lò tuynen |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 35 KV, xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, bao gồm cả khoan nổ mìn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị gia đình, thiết bị điện lạnh, dây điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng: Đá, vôi, cát, sỏi, xi măng, sơn bả tường, véc ni, kính, vật liệu chống thấm, ống nhựa, ống kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bán buôn phân bón sử dụng trong nông nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng khu công nghiệp, khu đô thị. Kinh doanh bất động sản |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Hoạt động thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |