- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1601846430]-CÔNG TY CP KIỂM ĐỊNH VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN VNC
CÔNG TY CP KIỂM ĐỊNH VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN VNC | |
---|---|
Tên quốc tế | VNC PROJECT TESTING AND DEVELOPMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | VNC.CORP |
Mã số thuế | 1601846430 |
Địa chỉ | Số 292/14, Ấp Phú An, Thị Trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN CHÍ TÂM |
Điện thoại | 0763721234 |
Ngày hoạt động | 2012-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Thoại Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. |
Cập nhật mã số thuế 1601846430 lần cuối vào 2025-02-12 14:16:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng gia cầm các loại |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi (tuân thủ quy định pháp luật về Khoáng sản và Quyết định số 158/QĐ-UBND ngày 21/01/2009 của UBND tỉnh An Giang). |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng bình, đóng chai (đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan trong quá trình hoạt động) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ, cống...) và thu phí cầu, đường bộ. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình dân dụng. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét sông, kênh, mương. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới thuơng mại (ngoại trừ môi giới bất động sản và các hoạt động có yêu cầu chứng chỉ hành nghề). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán trứng gia cầm các loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán nước khoáng, nước tinh khiết đóng bình, đóng chai |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, vật liệu xây dựng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng. |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Kiểm định chất luợng công trình xây dựng. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Mở các lớp đào tạo, bồi dưỡng kiến thức và cấp chứng chỉ nghiệp vụ trong lĩnh vực xây dựng (chỉ được phép hoạt động khi có Giấy phép của Sở Giáo dục và Đào tạo và Sở Lao động Thuơng binh và Xã hội). |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh phòng hát Karaoke (phải có Giấy phép kinh doanh Karaoke của cư quan Văn hoá - Thể thao và Du lịch truớc khi tiến hành hoạt động). |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ massage (đáp ứng điều kiện về y tế, an ninh trật tự và các điều kiện khác có liên quan trong quá trình hoạt động). |