- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317552810]-CÔNG TY CP KỸ THUẬT CAO SU AN PHÚ
CÔNG TY CP KỸ THUẬT CAO SU AN PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHU RUBBER TECHNOLOGY CORPORATION |
Tên viết tắt | APR CORP |
Mã số thuế | 0317552810 |
Địa chỉ | 54 Bến Súc, ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Điện thoại | 0913945423 |
Ngày hoạt động | 2022-11-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Sản xuất sản phẩm từ cao su; Sản xuất cao su kỹ thuật-dân dụng; sản phẩm cao su cho ngành giao thông-xây dựng-cầu cảng, công trình công nghiêp-dân dụng-kỹ thuật khác; thảm cao su cho ngành chăn nuôi-nông nghiệp-công nghiệp-kỹ thuật-giao thông, vận tải; lốp xe, o-ring cao su, ron cao su, cao su xốp, cao su y tế, cao su ngành thực phẩm; sản xuất thảm trải sàn xe ô tô - xe máy- thảm dân dụng công nghiệp , tấm chắn bùn. |
Cập nhật mã số thuế 0317552810 lần cuối vào 2025-03-04 17:35:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm, nguyên vật liệu cao su, nhựa, keo dán, mực in, hóa chất ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cao su; Sản xuất cao su kỹ thuật-dân dụng; sản phẩm cao su cho ngành giao thông-xây dựng-cầu cảng, công trình công nghiêp-dân dụng-kỹ thuật khác; thảm cao su cho ngành chăn nuôi-nông nghiệp-công nghiệp-kỹ thuật-giao thông, vận tải; lốp xe, o-ring cao su, ron cao su, cao su xốp, cao su y tế, cao su ngành thực phẩm; sản xuất thảm trải sàn xe ô tô - xe máy- thảm dân dụng công nghiệp , tấm chắn bùn. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: sản phẩm nhựa, eva |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất đất cao lanh và vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện từ composite; sản xuất các thiết bị điện tử polymer |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: xử lý chất thải rắn công nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: chế biến cao su phế thải |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý; Môi giới (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: bán buôn vật tư, thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, hàng điện tử, đồng hồ điện, động cơ điện (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn đất cao lanh và vật liệu xây dựng; thiết bị lắp đặt trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cao su; Bán buôn bao bì nhựa, hạt nhựa chính phẩm; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, sản phẩm nhựa PP, PE, POP, HDPE; bán buôn cao su phế thải; Bán buôn sản phẩm, nguyên vật liệu cao su, nhựa, keo dán, mực in, hóa chất ngành công nghiệp, sản phẩm từ composite, sản phẩm từ polymer, các mặt hàng cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê kho bãi, văn phòng, nhà xưởng, cho thuê nhà. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Thuê bất động sản để cho thuê lại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: đóng gói bao bì |