- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801700083]-CÔNG TY CP KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ DMT
CÔNG TY CP KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ DMT | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY CP KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ DMT |
Mã số thuế | 1801700083 |
Địa chỉ | 74A/8 Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN HÀN ANH |
Điện thoại | 0939 131 815 |
Ngày hoạt động | 2021-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy - Ô Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
Cập nhật mã số thuế 1801700083 lần cuối vào 2025-02-28 21:51:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: gia công cơ khí tại chân công trình |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy phục vụ ngành công nghiệp, sản xuất băng chuyền (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Nhựa kỹ thuật, cao su kỹ thuật, nhựa epoxy, phế liệu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |